Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ZKTeco BL-852O38S-S5
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ZKTeco BL-852O38S-S5 là một sản phẩm camera chất lượng cao của hãng ZKTeco. Với công nghệ hồng ngoại, camera này có khả năng quan sát ban đêm xa lên đến 30 mét. Độ phân giải 2.0 Megapixel của nó mang lại hình ảnh rõ nét và sắc nét để giám sát và quan sát hiệu quả. Công nghệ nén hình ảnh H.264 giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ dữ liệu mà không làm giảm chất lượng ảnh.
Camera này còn có khả năng chống nước và bụi, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn giúp bảo vệ camera khỏi va đập và hư hỏng. Với khả năng kết nối mạng không dây, việc cài đặt và sử dụng camera trở nên dễ dàng hơn. Người dùng có thể quản lý và theo dõi từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc phần mềm trên máy tính.
Tóm lại, Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ZKTeco BL-852O38S-S5 là một lựa chọn tốt cho hệ thống giám sát và an ninh. Với chất lượng hình ảnh tuyệt vời, khả năng quan sát ban đêm và tiện lợi trong việc sử dụng, đây là một sản phẩm đáng mua. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ZKTeco BL-852O38S-S5
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: Motorized 3.35mm ~ 10.05mm.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Hỗ trợ tính năng phân tích video.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | BL-852O38S-S5 |
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Effective pixels | 1920*1080 |
Flash / DDR | 128Mb / 512Mb |
IR LED No. | 2 |
IR Distance | 50m |
S/N Ratio | <50dB |
LENS | |
Lens Type | Motorized |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.35mm ~ 10.05mm |
Aperture | F1.7 ~ F3.0 |
FOV | 38° ~ 101° |
Optical Zoom | 3X |
VIDEO | |
Compression | H.265 / H.264 |
Resolution | 1080P (1920 × 1080) 1.3M (1280 × 960) 720P (1280 × 720) |
Bitrate Control | CBR / VBR |
Bitrate | H.265: 16Kbps – 4Mbps H.264: 16Kbps – 4Mbps |
Multi-Streaming | Main Stream: 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps; Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps / CIF@25fp; |
Motion Detection | Support |
Digital Zoom | Support |
Audio Compression | G7.11u |
Privacy Mask | 4 areas |
WDR | DWDR |
Day / Night | Support |
White Balance | Support |
Defog | Support |
Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Mirror/Flip | Support |
Corridor Mode | Support |
HLC | N/A |
BLC | Support |
ROI | 4 areas |
Anti-flicker | Support |
IVA | |
Intelligent Video | Face Detection |
FACIAL DETECTION | |
Face Templates | N/A |
Face Detected per Frame | 6 |
Detected Face Size | 80×80~300×300 Pixels |
Face Quality Filtering | Support |
Detection Area | User-defined |
Capture Response | ≤200ms |
NETWORK | |
Protocol | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP, RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S, SDK, API |
Max. Online Users | 3 |
Web Browser | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Management Software (VMS) | AntarVis 2.0 / ZKBioSecurity IVS / BioAccess IVS |
Operation System | Windows |
Mobile APP | AntarView Pro |
P2P Cloud Service | Support |
INTERFACE | |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Audio I/O | 1/0 |
GENERAL | |
Power Supply | PoE (IEEE802.3af), DC 12V±10% |
Power Consumption | <3.7W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions (L*W*H) | 246 * 85 * 76 (mm) |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Net Weight | 0.5kg |
– Bảo hành: 12 tháng.