Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-EB642R
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-EB642R là một sản phẩm giám sát an ninh chất lượng cao của Sony. Với độ phân giải 2.13 Megapixels, camera này đảm bảo ghi lại hình ảnh chi tiết và rõ nét.
Đặc biệt, camera được trang bị công nghệ hồng ngoại, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Chế độ hồng ngoại được tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp camera nhìn rõ ràng hơn trong môi trường tối. Đây là một lợi thế lớn cho việc giám sát an ninh hàng ngày.
Ngoài ra, camera này còn tích hợp các tính năng thông minh như nhận dạng khuôn mặt, phát hiện chuyển động và cảnh báo. Điều này giúp người dùng nhận được thông báo ngay lập tức khi có bất kỳ hoạt động nghi ngờ diễn ra trong khu vực được giám sát.
SNC-EB642R cung cấp các định dạng ghi hình H.264, MPEG-4 và JPEG, giúp người dùng lưu trữ và xem lại video dễ dàng trên các thiết bị di động hoặc máy tính.
Với thiết kế chắc chắn và chất liệu chống va đập, camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-EB642R là sự lựa chọn tốt cho giám sát an ninh trong các khu vực như nhà ở, cửa hàng, văn phòng và các công trình xây dựng. Mua sản phẩm này tại Reply.vn đảm bảo hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-EB642R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor.
– Độ phân giải: 2.13 Megapixels.
– Độ nhạy sáng: 0.01lux (màu), 0lux (trắng/đen).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng: ViewDR.
– Tốc độ khung hình: 60fps.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE”.
– Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt (Face Detection).
– Ống kính tích hợp, tiêu cự f=3.0mm đến 9.0mm.
– Zoom quang: 3x.
– Góc nhìn ngang: 105.3° to 35.6°.
– Hỗ trợ chức năng Day/Night: Quang học (true D/N).
– Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi: IK08, IP66.
– Nguồn điện: PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.13 Megapixels |
Signal System | NTSC/PAL (switchable) |
Sync System | Internal synchronization |
Dynamic Range | Equivalent to 90 dB with View-DR technology |
Gain | Auto |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
Exposure Control | Exposure compensation, AGC, Shutter speed, Iris |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapor lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | CS-mount varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x Digital zoom 4x Total zoom 12x |
Camera Features | |
Day/Night | True D/N |
Day/Night linked with Easy Focus | Yes |
Image Rotate | 90°, 270° |
Mirroring | Yes |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Privacy Masking (shape) | Quadrangle formed by any four corner points |
Video | |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Maximum Frame Rate | H.264: 60 fps (1920 x 1080) JPEG: 60 fps (1280 x 720) |
Bitrate Control Mode | CBR/VBR (selectable) |
Range of Bit Rate Setting | 64 Kbps to 32 Mbps |
Number of Clients | 20 |
Audio | |
Compression Format | G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
System Requirements | |
Operating System | Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition Windows 8.1 Pro (32/64 bit) Windows 10 Pro (32/64 bit) |
Memory | 2 GB or more |
Network | |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP*, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
QoS | DSCP |
Multicast Streaming Support | Yes |
ONVIF Conformance | Profile S |
Authentication | IEEE802.1X |
Interface | |
Analog Video Output | BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative 700 TV lines (analog video) |
Microphone Input | Mini jack (monaural) |
Line Input | Mini jack (monaural) |
Line Output | Mini jack (monaural) Maximum output level: 1 Vrms |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Card Slots | SD x 1 |
Confirmed SD Card Type | Max. 256GB |
General | |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption | 6.0 W max. |
Dimensions | 72 mm x 63 mm x 145 mm (without lens) 2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches (without lens) |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.