Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H đang được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ an ninh và giám sát các khu vực căn hộ, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng, khu công nghiệp và các khu vực công cộng khác. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này có khả năng ghi lại hình ảnh chi tiết, rõ nét và chất lượng cao. Bạn có thể thấy hình ảnh màu sắc sống động và thậm chí quan sát trong môi trường thiếu ánh sáng hoặc ban đêm nhờ đèn hồng ngoại tích hợp.
Camera IP HILOOK IPC-B141H được tích hợp tính năng hồng ngoại thông minh, giúp nhận diện và ghi lại hình ảnh trong khoảng cách tối đa 30m vào ban đêm. Ngoài ra, nó còn tích hợp các tính năng thông minh khác như chống ngược sáng, chống sương mù, chống nhiễu 3D để mang lại hình ảnh chất lượng cao và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng khó.
Thú vị hơn, camera này hỗ trợ tính năng đàm thoại hai chiều, cho phép bạn có thể giao tiếp trực tiếp với người đang được quan sát. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để giám sát an ninh và đảm bảo an toàn trong mọi môi trường.
Với thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt, camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H là một giải pháp an ninh hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho việc bảo vệ và giám sát an ninh. Đừng ngần ngại để mua sản phẩm này tại Reply.vn, nơi đảm bảo hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H
– Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Ống kính: 2.8mm, 4.0mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.
– Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
– Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.
– Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.
– Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
– Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V.
– Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/3-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens, 2.8/4 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117° 4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88° |
Lens Mount | M12 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 30m |
Wavelength | 850 nm |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Smart Feature-Set | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (illegal login) |
Linkage Method | Upload to FTP, notify surveillance center, send email |
Region of Interest | 1 fixed region for main stream |
Image | |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
S/N Ratio | > 50dB |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
API | ONVIF (PROFILE S), ISAPI, SDK |
Security | Password protection, complicated password, IP address filter, Watermark, HTTPS encryption, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, 802.1X authentication (EAP-MD5) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user |
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0+ |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask |
Reset | Reset via web browser and client software |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection; PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.35 A, max. 4.2 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 4.2 W |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Dimensions | Camera: 67.2 × 71.4 × 186.4 mm (2.6′ × 2.8′ × 7.3′) With package: 216 × 121 × 118 mm (8.5′ × 4.8′ × 4.6′) |
Weight | Camera: approx. 280 g (0.6 lb.) With package: approx. 501 g (1.1 lb.) |
Approval | |
EMC | 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: 2015, KN 35: 2015 Issue 6, 2016; KN 32: |
Safety | UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015, IEC/EN 60950-1 |
Chemistry | 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
– Bảo hành: 24 tháng.