Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB là một sản phẩm chất lượng cao của KBVISION, nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực camera giám sát. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này sẽ cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết cho việc quan sát và ghi lại.
Đặc biệt, camera này có khả năng quan sát trong đêm với công nghệ hồng ngoại, giúp bạn giám sát khu vực một cách hiệu quả ngay cả khi có ánh sáng yếu. Với đèn hồng ngoại tích hợp và khoảng cách quan sát ban đêm lên đến 30m, bạn có thể yên tâm giám sát khu vực một cách liên tục và an toàn.
Ngoài ra, KBVISION KX-DAi4005MN-EAB còn có tính năng chống ngược sáng thông minh, giúp bạn nắm bắt được thêm nhiều cảnh vụ trong các tình huống có ánh sáng mạnh và yếu đồng thời. Điều này giúp camera phù hợp sử dụng trong môi trường có ánh sáng khó khăn.
Với nhiều tính năng thông minh như nhận dạng khuôn mặt, phát hiện chuyển động và cảnh báo, cùng với khả năng kết nối mạng qua Ethernet hoặc Wi-Fi, camera này mang lại sự tiện lợi và an toàn cho bạn. Bạn có thể tự động ghi hình khi phát hiện chuyển động và nhận cảnh báo trên điện thoại di động để giữ an ninh cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của mình.
Với tất cả những tính năng và công nghệ nổi bật, Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB là một lựa chọn tuyệt vời để giám sát an ninh trong cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Đừng ngần ngại đề xuất mua sản phẩm này tại Reply.vn để được cam kết hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4005MN-EAB
– Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/1.8 inch.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE); 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on).
– Ống kính: Motorized 2.7mm-12.0 mm (zoom quang 4x).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (140dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe).
– Hỗ trợ chức năng phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt.
– Hỗ trợ chức năng: People Counting, heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, video metadata, SMD 3.0, AI SSA…
– Tích hợp MIC.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra Alarm.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE.
– Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0007 lux@F1.8 (Color, 30 IRE) 0.0004 lux@F1.8 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 60 m (196.85 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Zoomprio; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Angle Adjustment | Pan: 0°-360° Tilt: 0°-90° Rotation: 0°-360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Lens Mount | φ14 |
Focal Length | 2.7 mm–12.0 mm |
Max. Aperture | F1.8 |
Field of View | H: 115°–47°; V: 62°–27°; D: 137°–54° |
Iris Control | Auto |
Close Focus Distance | 1.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Smart Object Detection | Smart abandoned object; smart missing object |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
AI SSA | Yes |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
Heat Map | Yes |
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. Motor vehicle attributes: vehicle type, vehicle color, vehicle logo and other attributes : seatbelt, smoking, calling. Non-motor vehicle attributes: type, color, number of people, top type and color, hat. Human body attributes: gender, top/bottom type and color, bag, hat and umbrella. Face attributes: gender, age, expressions, glasses, face mask and beard. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Smart Sound Detection | Yes |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) /1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) Fourth stream: 720p@(1–25/30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability | 4 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–16384 kbps;H.265: 12 kbps–11008 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 140 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Stabilization | Electronic Image Stabilization (EIS) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520)resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Browser | IE: IE 9 and later Chrome: Chrome 102 and later Firefox: Firefox 88 and later |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Cyber Security | Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Firmware encryption; Generation and importing of X.509 certification |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 3.7 W (12 VDC); 4.9 W (PoE) Max. (H.265+ WDR+ Intelligence on+IR on): 9.8 W (12 VDC); 12.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | 10%–95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing Material | Metal + plastic |
Product Dimensions (L × W × H) | 273.2 mm × 95.0 mm × 95.0 mm |
Weight | 1.12 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.