Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GN (I5/E/Y/C/2.8mm/4mm/V4.2)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

828.000 

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GN (I5/E/Y/C/2.8mm/4mm/V4.2)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.

– Ống kính cố định: f4mm/F1.6, Fixed Iris.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@(F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.

– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí. 

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Nguồn điện: DC 12V, PoE.

– Vỏ kim loại + nhựa.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/2.7 inch CMOS
Signal System PAL/NTSC
Min. Illumination Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR
Shutter Time 1s to 1/100,000s
Day & Night Dual IR Cut Filter with Auto Switch
Wide Dynamic Range Digital WDR
Angle Adjustment Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360°
Lens
Lens Type Fixed
Focus 4mm
Lens Mount M12
Aperture F2.0, Fixed
FOV Horizontal field of view: 87.5°
Illuminator
IR LEDs 2
IR Range Up to 50m
Wavelength 850nm
Compression Standard
Video Compression S+265/H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 6 Mbps
Image
Max. Resolution 2560×1440
Main Stream PAL: 15fps (2560×1440), 25fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720)
NTSC: 15fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720)
Sub Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC
OSD 16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions
Privace Mask Yes
Smart Defog Yes
Feature
Alarm Trigger Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm
Intelligent Coding Yes
Intelligent Image Yes
Intelligent Alarm Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS
System Compatibility ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P
Remote Connection ≤7
Client Easy7, EasyLive
Web Version Web5
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port
General
Firmware Version NVSS_V13.2.1.20190612_SP1
Web Client Language 11 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish
Operating Conditions -35℃~65℃, 0~95% RH
Power Supply DC 12V±20%, PoE (802.3af)
Power Consumption MAX: 6W(12V) MAX: 7W(POE)
Protection IP67
Dimensions 208×82×81 mm
Weight 0.35kg

– Bảo hành: 24 tháng.