Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC7642ER-X55U-VC
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC7642ER-X55U-VC
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
– Zoom quang học 55x.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 400 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh (Smart IR).
– Hỗ trợ công nghệ LightHunter mang đến chất lượng hình ảnh cực cao trong môi trường thiếu sáng.
– Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, 2D/3D DNR, Optical Defog.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 7 cổng vào và 2 cổng ra báo động.
– Nguồn điện: DC 48V±25%, DC 24V±15%(DC20V~DC60V)/ DC-48V±25%, DC-24V±15%(DC-20V~DC-60V)/ AC 24V±25%.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Sensor | 1/1.8 inch progressive scan, 4.0megapixel, CMOS |
Lens | 6~330mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Iris | F1.6 ~ F4.8 |
Digital Zoom | 16 |
Optical Zoom | 55 |
Angle of View (H) | 61.5 ~ 1.9° |
Angle of View (V) | 37.0°~1.1° |
Angle of View (O) | 72.6°~2.2° |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1s ~ 1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.003lux (F1.6,AGC ON,Colour), 0 lux with IR |
WDR | 120dB |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch(ICR) |
S/N | >56 dB |
IR Range | 400m(1312ft) |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Defog | Optical Defog |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream:4MP (2688×1520)@30fps; 4MP (2560×1440)@30fps; 1080P@30fps; Sub Stream:2MP(1920×1080)@30fps; Third Stream:D1(720×576)@30fps Fourth Stream:D1(720×576)@30fps Fifth Stream:D1(720×576)@30fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Up to 8 areas |
Video stream | Five streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 24 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
Gyroscope | Supported |
Smart | |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711A, G.711U |
Two way audio | Supported |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR,NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP |
Compatible Integration· | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T),API |
Client | EZStation Ezview EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 360° |
Pan Speed | 0.1°/s ~140°/s Preset speed: 10°/s |
Tilt Range | –90° ~ +45° |
Tilt Speed | 0.1° ~50°/s Preset speed:50°/s |
Number of Presets | 1024 |
Patrol | Preset patrol, route 4patrol, recorded patrol |
Power-off memory | Supported |
Keep watch | Supported |
Interface | |
Audio I/O | 1 Input: impedance 35 kΩ; amplitude2 V [p-p] 1 Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p] |
Alarm I/O | 7/ 2 |
Serial Port | 1 RS485 |
Network | 10M/100M/1000M Base-TX Ethernet |
Certification | |
Certifications | CE: EN 60950-1 UL: UL60950-1 FCC: FCC Part 15 |
General | |
Power | DC 48V±25%/DC 24V±15% (DC20V~DC60V) DC-48V±25%/DC-24V±15%(DC-20V~DC-60V), AC 24V±25% Power consumption: Max 110W |
Dimensions | 280.1mmx364.9mm x505.2mm |
Net weight | 13.95kg |
Material | Metal |
Working Environment | –40°C ~ +70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity :≤95% RH(non-condensing) |
Surge protection | 6KV |
Ingress Protection | P66 |
– Bảo hành: 2 năm.