Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35TP(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35TP(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) được công ty Tiandy sản xuất, mang lại chất lượng cao với nhiều tính năng ưu việt. Với công nghệ hồng ngoại tích hợp, camera này có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu đến tầm xa 30m, đem lại hình ảnh chất lượng cao và rõ ràng.

Độ phân giải 5.0 Megapixel cùng khả năng giám sát rõ nét và chi tiết. Các chức năng độc đáo như chống ngược sáng, chống nhiễu hình ảnh và khả năng chống thấm nước theo chuẩn IP66 giúp camera hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.

Camera được thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, phù hợp cho việc lắp đặt trong nhà, ngoài trời hoặc trong các khu vực công cộng. Đặc biệt, nó cũng hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động và gửi báo động qua email hoặc thông báo trực tiếp đến điện thoại di động.

Với chất lượng hình ảnh tốt, tính năng ưu việt và độ bền cao, Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35TP(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) là sự lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát và bảo vệ an ninh. Hãy tìm mua sản phẩm này tại Reply.vn để nhận được hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.

Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35TP(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.

– Ống kính: 2.7-13.5mm/F1.3~F2.2, motozied lens.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.001Lux@ (F1.3, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 80m.

– Tích hợp micro trên camera.

– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.

– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.

– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Nguồn điện: DC 12V, PoE.

– Vỏ kim loại.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Signal System PAL/NTSC
Min. Illumination Color: 0.001Lux@ (F1.3, AGC ON), B/W: 0Lux with IR
Shutter Time 1s to 1/100,000s
Day & Night Dual IR Cut Filter with Auto Switch
Wide Dynamic Range 120dB
Angle Adjustment Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360°
Lens
Lens Type Motorized 
Focus 2.7-13.5mm
Lens Mount Φ14
Aperture F1.3~F2.2, DC
FOV Horizontal field of view: 101.6° ~ 34.4°
Illuminator
IR LEDs 4
IR Range Up to 80m
Wavelength 850nm
Compression Standard
Video Compression S+265/H.265/H.264/M-JPEG
Video Bit Rate 32Kbps~16Mbps
Audio Compression G.711A/G.711U/ADPCM/AAC
Audio Bit Rate 8K~48Kbps
Image
Max. Resolution 2592×1944
Main Stream PAL: 25fps (2592×1944, 2592×1520, 2560×1440, 2304×1296), 50fps (1920×1080, 1280×720)
NTSC: 30fps (2592×1944, 2592×1520, 2560×1440, 2304×1296), 60fps (1920×1080, 1280×720)
Sub Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Third Stream PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 704×576, 704×288, 640×360, 352×288) 
NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format
ROI Support 8 fixed regions of coding
OSD 16×16, 32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions
Picture Overlay Yes
Privacy Mask Yes, 4 regions
Smart Defog Yes
Feature
Alarm Trigger Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception, Voltage Abnormal
Video Analytics Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Face Capture(Face Detection), Safety Helmet Detection, Human/Vehicle Classification
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.11x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS
System Compatibility ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, Milestone, CGI, P2P
Remote Connection ≤7
Client Easy7, EasyLive
Web Version Web6
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port, RS 485
Audio 1/1, Mic in
Alarm 2/1
Reset Button Yes
On-board storage  Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB
General
Web Client Language 15 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese
Operating Conditions -35℃65℃, 095% RH
Power Supply DC12V±25%/PoE
Power Consumption MAX: 8.5W (12V) MAX: 10W (PoE) 
Protection IP67,  Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017
Dimensions 264.3 × 95 × 83.2 mm
Weight 1.15kg

– Bảo hành: 24 tháng.