Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35WS (I5/E/Y/M/H/2.8mm/4mm/V4.0)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35WS là một thiết bị an ninh cao cấp, dùng để giám sát video. Với độ phân giải 5.0 Megapixel, camera này cho ra hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Đặc biệt, camera IP hồng ngoại này tích hợp công nghệ hồng ngoại cho phép quan sát trong môi trường thiếu ánh sáng hoặc tối mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh. Bạn cũng có thể điều chỉnh các góc nhìn bằng cách lựa chọn ống kính 2.8mm hoặc 4mm.
Camera TIANDY TC-C35WS có nhiều phiên bản cho phép lựa chọn hệ điều hành và phiên bản phần mềm, giúp bạn tùy chỉnh và sử dụng camera này dễ dàng và linh hoạt.
Với thiết kế nhỏ gọn và chất liệu bền, chống bụi và chống nước, camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35WS có thể được lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời để đảm bảo an ninh hiệu quả. Hãy mua sản phẩm này tại Reply.vn để được cam kết là hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-C35WS (I5/E/Y/M/H/2.8mm/4mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
– Ống kính: f2.8mm(4mm)/F1.6, Fixed lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.002Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ Micro SD card slot, up to 512GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại + nhựa.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.002Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focus | 2.8mm/4mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F1.6, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 95.6° (2.8mm)/77.9° (4mm) |
Illuminator | |
IR LEDs | 2 |
IR Range | Up to 50m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM/AAC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 2592×1944 |
Main Stream | PAL: 25fps (2592×1944, 2592×1520, 2560×1440, 2304×1296), 50fps (1920×1080, 1280×720) |
NTSC: 30fps (2592×1944, 2592×1520, 2560×1440, 2304×1296), 60fps (1920×1080, 1280×720) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format |
ROI | Support 8 fixed regions of coding |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception, Voltage Abnormal |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Face Capture(Face Detection), Safety Helmet Detection, Human/Vehicle Classification |
Network | |
ANR | Yes, auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, Milestone, CGI, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
Audio | 1/1, Mic in |
Alarm | 1/1 |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 15 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -40℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC12V±25%/PoE |
Power Consumption | MAX: 6W (12V) MAX: 7W (PoE) |
Protection | IP67, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 160.8 × 68 x 74.5mm |
Weight | 0.50kg |
– Bảo hành: 24 tháng.