Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC2125LE-ADF40KM-G
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC2125LE-ADF40KM-G là một sản phẩm chất lượng cao của Uniview – hãng trang thiết bị mạng uy tín. Với cảm biến hình ảnh 5.0 Megapixel, camera cho phép quan sát ở độ phân giải cao và mang lại chi tiết hình ảnh rõ ràng.
Camera này được tích hợp công nghệ hồng ngoại, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong bóng tối. Đặc biệt, góc quan sát rộng lên đến 110 độ giúp bao phủ một diện tích lớn và giảm số lượng camera cần lắp đặt.
Ngoài ra, camera hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao như chống ngược sáng, phát hiện chuyển động, lưu trữ đám mây và xem qua điện thoại di động. Với thiết kế công nghiệp và khả năng chống nước, camera này phục vụ tốt trong nhiều môi trường như trong nhà, ngoài trời, trường học, công trình, v.v.
Tóm lại, camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC2125LE-ADF40KM-G là sự lựa chọn tốt cho việc quan sát và bảo vệ an ninh. Hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cạnh tranh và chính hãng.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel UNV IPC2125LE-ADF40KM-G
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ thẻ nhớ SD với dung lượng lên đến 256GB.
– Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.
– Hỗ trợ 9:16 Corridor Mode.
– Tích hợp Mic.
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch, 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Minimum Illumination | Support Easystar: Colour: 0.003Lux ( F1.6, AGC ON) 0Lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Adjustment angle | Pan: 0°~ 360° Tilt: 0°~90° Rotate: 0°~ 360° |
S/N | >56dB |
WDR | 120dB |
Lens | |
Lens | 4.0mm@F1.6 |
Iris | Fixed |
Field of View (H) | 91.2° |
Field of View (V) | 47.9° |
Field of View (D) | 95.9° |
Illuminator | |
IR Range | Up to 50m (164ft) IR range |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main profile, High profile |
Frame Rate | Main Stream: 5MP (2880*1620), Max 25fps; 4MP (2560*1440), Max 25fps; 3MP (2304*1296), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
U-code | Support |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 8 areas |
Video Stream | Dual streams |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog | Digital Defog |
Events | |
Basic Detection | Cross line, intrusion(based on human body detection),motion detection, Ultra motion detection, tampering alarm, audio detection |
General Function | Watermark, IP address filtering, access policy, ARP protection, RTSP authentication, user authentication, HTTP authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8KHZ |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR, NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, RTMP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SSL/TLS, 802.1x, SNMP |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user |
Security | Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Client | EZStation EZView EZLive |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above |
Interface | |
Built-in Mic | Support |
Network | 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Certifications | |
EMC | CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021, EN 55035:2017+A11:2020) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) |
Safety | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013) |
General | |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af) Power consumption: Max 6.0W |
Power Interface | Ø 5.5mm coaxial power plug |
Dimensions(L × W × H) | 190×73×71mm |
Weight | 0.45kg |
Material | Metal |
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Strorage Environment | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 4KV |
– Bảo hành: 2 năm.