Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM là một thiết bị an ninh quan trọng được sử dụng để đảm bảo an toàn và giám sát môi trường xung quanh. Với độ phân giải cao 5.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn theo dõi các hoạt động một cách rõ ràng và chính xác.
Camera này được trang bị công nghệ hồng ngoại, cho phép bạn quan sát trong điều kiện thiếu sáng, đặc biệt là vào ban đêm. Đèn hồng ngoại có tầm quan sát xa lên đến 30 mét, giúp bạn quan sát rõ ràng ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
Với khả năng chống nước và chống va đập, camera IB9389-EHM phù hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như bên ngoài, sân bay, cảng biển, các cơ sở công nghiệp và doanh nghiệp.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM cũng hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, nhận dạng khuôn mặt, đếm người và báo động khi xâm nhập. Điều này giúp nâng cao hiệu quả giám sát và đảm bảo an ninh tốt hơn cho môi trường được giám sát.
Với thiết kế hiện đại và chất lượng hình ảnh tốt, camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM là một thiết bị lý tưởng để cung cấp giám sát an ninh cho các khu vực quan trọng. Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn, đây là nơi cung cấp hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Ống kính: f= 2.8 ~ 12 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
– Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nhiệt độ hoạt động: -50°C ~ 60°C.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera Features | ||
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive CMOS | |
Max. Resolution | 2560×1920 (5MP) | |
Lens Type | Fixed-focal | |
Focal Length | f= 2.8 ~ 12 mm | |
Aperture | F1.4 ~ F2.8 | |
Auto-iris | Fixed-iris | |
Field of View | 30° ~ 81° (Horizontal) 23° ~ 60° (Vertical) 38° ~ 104° (Diagonal) |
|
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. | |
Minimum Illumination |
|
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) | |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
|
WDR Technology | WDR Pro | |
Day/Night | Yes | |
Removable IR-cut Filter | Yes | |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 | |
Tilt Range | 90° | |
Rotation Range | 180° | |
Video | ||
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG | |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2560×1920 60 fps @ 1920×1080 |
|
Maximum Streams | 3 simultaneous streams | |
S/N Ratio | 53 dB | |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III | |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation | |
Dynamic Range | 120 dB | |
Network | ||
Users | Live viewing for up to 10 clients | |
Protocols | 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP | |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) | |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org | |
Solution Integration | ||
Video Motion Detection | Five-window video motion detection | |
VCA | Standard VCA (optional) | |
VADP Package | Trend Micro IoT Security, Stratocast (support) | |
Alarm and Event | ||
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, SD card life expectancy, shock detection, cybersecurity events (block brute force attack, block cyber attack, quarantine event) | |
Alarm Events | Event notification via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card |
|
General | ||
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection*1 | |
LED Indicator | System power and status indicator | |
Power Input | IEEE 802.3at PoE Class 4 | |
Power Consumption | Max. 23.5W (Heater on) Max. 9.5W (Heater off) |
|
Dimensions | Ø86 x 327 mm | |
Weight | 1,077 g | |
Casing | IP66, IK10 (Metal Housing) | |
Working Temperature | -50°C ~ 60°C |
– Bảo hành: 36 tháng.