Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) là một giải pháp an ninh hàng đầu, với chất lượng cao và độ phân giải 8.0 Megapixel, mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết. Với công nghệ hồng ngoại tiên tiến, camera này cung cấp khả năng quan sát tốt trong điều kiện ánh sáng yếu, cho phép bạn theo dõi và giám sát các khu vực tối.
Sản phẩm TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) không chỉ đơn thuần là một camera an ninh, mà còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như ghi hình, chụp ảnh và lưu trữ dữ liệu. Bên cạnh đó, camera còn hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, bảo mật hình ảnh, giảm nhiễu và cải thiện chất lượng hình ảnh.
Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh góc quan sát, camera TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) đáng tin cậy trong việc bảo vệ và giám sát an ninh. Nó cũng được xây dựng để chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và chống va đập, giúp đảm bảo sự bền bỉ và đáng tin cậy trong quá trình giám sát.
Với tất cả các tính năng và ưu điểm hàng đầu, Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) là lựa chọn tốt cho việc giám sát an ninh tại các khu vực như nhà ở, cửa hàng, văn phòng, kho hàng và bất kỳ nơi nào bạn cần theo dõi và bảo vệ. Đừng ngần ngại truy cập vào Reply.vn ngay hôm nay để mua sản phẩm này với chất lượng đảm bảo từ nhà sản xuất và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel TIANDY TC-C38TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
– Ống kính: 2.7-13.5mm/F1.6~F3.3, motozied lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.003Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.003Lux@ (F1.6, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focus | 2.7-13.5mm |
Lens Mount | Φ14 |
Aperture | F1.6~F3.3, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 102.7°~29° |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Range | Up to 80m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM/AAC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 3840×2160 |
Main Stream | PAL: 25fps (3840×2160, 3072×2048), 25fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) |
NTSC: 30fps (3840×2160, 3072×2048), 30fps (2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×720) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×480, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×480, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×480, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format |
ROI | Support 8 fixed regions of coding |
OSD | 16×16, 24×24, 32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Safety Helmet Detection, Human/Vehicle Classification |
Network | |
ANR | Yes, auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, SIP, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G/M), SDK, Milestone, CGI, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port, 1 RS485 |
Audio | 1/1, Mic in |
Alarm | 2/1 |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 17 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese, Ukrainian, German |
Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC12V±25%/PoE |
Power Consumption | MAX: 8.5W (12V) MAX: 10W (PoE) |
Protection | IP67, IK10, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 264.3×95×83.2mm |
Weight | 1.15kg |
– Bảo hành: 24 tháng.