Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Loại camera an ninh IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW là một sản phẩm hiện đại đáng tin cậy, được phát triển để giám sát và bảo vệ tài sản. Với độ phân giải cao 4.0 Megapixel, camera này mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết, cho phép người dùng quan sát mọi chi tiết một cách rõ ràng.
Đặc biệt, camera được trang bị công nghệ hồng ngoại, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối. Với tầm xa hồng ngoại lên đến 30 mét, camera có khả năng quan sát trong đêm tốt, giúp bảo vệ nhà cửa và tài sản một cách hiệu quả.
Điểm nổi bật của camera này là tính năng không dây, giúp dễ dàng cài đặt và sử dụng mà không cần kéo dây điện và dữ liệu phức tạp. Ngoài ra, camera còn có khả năng chống nước, chống bụi, giúp nó hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội, Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW là một giải pháp tuyệt vời cho hệ thống an ninh và giám sát trong các khu vực như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, khách sạn và nhiều nơi khác. Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn với đảm bảo hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).
– Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Camera hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128GB.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
ROM | 16 MB |
RAM | 64 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.025 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0025 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 90°; Vertical: 50°; Diagonal: 107° 3.6 mm: Horizontal: 76°; Vertical: 40°; Diagonal: 92° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2560 × 1440 (1–20 fps) Sub stream: 704 × 576 (1–25 fps) 704 × 480 (1–30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 24 kbps–4096 kbps H265: 9 kbps–4096 kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/180° |
Mirror | Yes |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
Wireless Range | Up to 150 m (The performance varies based on actual environment) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP |
Interoperability | ONVIF; CGI; P2P |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | Micro SD card (support max. 128 GB) |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12 VDC |
Power Consumption | < 6.1 W |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +50 °C (–22 °F to +122 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Front cover: Plastic Rear: Plastic Bracket: Metal |
Product Dimensions | 180 mm × 83.3 mm × 114.8 mm (7.09′ × 3.28′ × 4.52′) |
Net Weight | 350.1 g (0.77 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.