Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel KBVISION KX-A4013WN-A
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel KBVISION KX-A4013WN-A là một sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực giám sát với chất lượng hình ảnh cao cấp. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào với hình ảnh rõ nét và sắc nét.
Thiết bị này được trang bị công nghệ hồng ngoại mạnh mẽ, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm một cách dễ dàng. Với khoảng cách quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, bạn có thể an tâm giám sát nhà cửa hoặc văn phòng của mình.
Không chỉ dừng lại ở đó, camera này còn có tính năng không dây, giúp bạn cài đặt và sử dụng một cách dễ dàng. Bạn có thể kết nối camera với mạng Wi-Fi trong nhà để xem hình ảnh trực tiếp trên điện thoại hoặc máy tính.
Với nhiều tính năng an ninh như chống ngược sáng, chống mưa và bụi, camera này hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Đặc biệt, thiết kế nhỏ gọn và hiện đại của nó phù hợp với nhiều không gian sống và làm việc khác nhau.
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel KBVISION KX-A4013WN-A là sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình, văn phòng, cửa hàng và nhà xưởng. Bạn có thể yên tâm giám sát an ninh và bảo vệ tài sản của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh tại Reply.vn.
Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel KBVISION KX-A4013WN-A
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ kết nối Wifi.
– Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.
– Tích hợp Mic và Loa.
– Hỗ trợ giao diện Web, SMD, tên miễn miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
ROM | 16 MB |
RAM | 64 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s – 1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.03 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 90°; Vertical: 50°; Diagonal: 107° 3.6 mm: Horizontal: 76°; Vertical: 40°; Diagonal: 92° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 1.0 m (3.28 ft) 3.6 mm: 1.4 m (4.59 ft) |
Video | |
Video Compression | H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2560 × 1440 (1–20 fps) Sub stream: 640 × 480@(1–25 fps) 640 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 24 kbps–4096 kbps H265: 9 kbps–4096 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/180° |
Mirror | Yes |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change; SMD (human) |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4G |
Wireless Range | Up to 150 m (The performance varies based on actual environment) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | Micro SD card (support max. 256 GB) |
Browser | IE Chrome Firefox |
Management Software | KBiVMS, KBView Plus |
Mobile Client | iOS; Android |
Power | |
Power Supply | 12 VDC |
Power Consumption | Basic: 2.1 W (12 VDC) Max. (H.265+IR intensity):6. 1 W (12 VDC) |
Environment | |
Operating Temperature | -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Storage Temperature | -40 °C to +60 °C ( –40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Front cover: Plastic Rear: Plastic Bracket: Metal |
Product Dimensions | 180 mm × 83.3 mm × 114.8 mm |
Net Weight | 350.1g |
Gross Weight | 588.1g |
– Bảo hành: 24 tháng.