Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB632R
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
, chất lượng đảm bảo.
Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB632R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS.
– Độ phân giải camera: HD 2.14 Megapixels (1920×1080).
– Độ nhạy sáng: Màu 0.06lux, đen/trắng 0lux.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét.
– Số Led hồng ngoại: 11 Led.
– Ống kính tích hợp: f = 3.0 ~ 8.0mm.
– Zoom quang: 3X.
– Góc nhìn ngang: 105.3° ~ 35.6°.
– Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA ADVANCE’.
– Hỗ trợ Face Detection.
– Day/Night: Quang học (true D/N).
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | SNC-EB632R |
Image Sensor | 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.14 Megapixels |
Min Illumination | 0.06 lux (color), 0 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | Built-in varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x, Digital zoom 4x |
Horizontal Viewing Angle | 105.3° to 35.6° |
Vertical Viewing Angle | 56.9° to 20.1° |
Focal Length | f = 3 ~ 9 mm |
F-Number | F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
IR Working Distance | 25m |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Solid PTZ | Yes |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Analog Monitor Output for Setup | Mini jack x1 |
Ingress Protection | IP66 |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption | Max. 11.4 W (IEEE 802.3af(PoE)) |
Dimensions | 93 ×93 × 160.9 mm |
– Sản xuất tại: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.