Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6230H/VAP
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6230H/VAP là một sản phẩm cao cấp của Hanwha Techwin, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực camera an ninh và giám sát. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera này mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Camera này được trang bị công nghệ giảm nhiễu 3DNR, giúp tái tạo hình ảnh sạch và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Nó cũng hỗ trợ chức năng cân bằng trắng tự động (AWB) và cân bằng ánh sáng nền (BLC) để giữ cho màu sắc và chi tiết ảnh luôn tốt nhất.
Với khả năng xoay nhanh và linh hoạt, camera IP Speed Dome này có thể quét 360 độ và zoom quang học 23x để thu lại các vị trí và chi tiết xa. Nó cũng tích hợp chức năng bắt nét tự động (AF) và chế độ ngày/đêm thông minh (ICR) để mang đến hình ảnh rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng, cả trong nhà và ngoài trời.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6230H/VAP được thiết kế với khung kim loại chắc chắn và chống nước theo chuẩn IP66, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Nó cũng có chức năng phát hiện chuyển động và ghi hình thông qua khe cắm thẻ nhớ SD, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong lưu trữ và quản lý dữ liệu. Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6230H/VAP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG codec.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: 4.44 ~ 102.2mm.
– Góc quan sát theo chiều ngang: 61.8º (Wide) ~ 3.08º (Tele) / theo chiều dọc: 36.2º (Wide) ~ 1.73º (Tele).
– Zoom quang: 23x.
– Zoom số: 23x.
– Hỗ trợ WiseStreamII.
– Hỗ trợ nhiều luồng.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (150dB).
– Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS với tích hợp cảm biến Gyro.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC (Tối đa 256GB).
– Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Kích thước: Ø220 x 293.6mm.
– Trọng lượng: 3.3kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Effective Pixels | 1944(H) x 1212(V) |
Min. Illumination | Color: 0.2Lux(F1.6, 1/30sec) |
B/W: 0.01 Lux(F1.6, 1/30sec) | |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44~102.2mm(23x) zoom |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide)~F3.6(Tele) |
Angular Field of View | H: 61.8°(Wide)~3.08°(Tele) / V: 36.2°(Wide)~1.73°(Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m(4.92ft) / Tele: 2.0m(6.56ft) |
Focus Control | Oneshot AF |
Lens Type | DC auto iris |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan Range | 360˚ Endless |
Pan Speed | Preset: 500˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~200˚/sec |
Tilt Range | 210˚(-15˚~195˚) |
Tilt Speed | Preset: 500˚/sec, Manual: 0.024˚/sec~200˚/sec |
Sequence | Preset(300ea), Swing, Group(6ea), Trace, Tour, Auto Run, Schedule |
Preset Accuracy | ±0.2˚ |
Azimuth | Support |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 24ea, polygonal zones |
– Color: Grey/Green/Red/Blue/Black/White | |
– Mosaic | |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror |
Analytics | Motion detection, Tampering |
Serial Interface | RS-485(Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell) |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Alarm output | |
PTZ Preset | |
Audio In | Selectable(mic in/line in) |
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm | |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T), SFP(Optional) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/Baseline/High, MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅡ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast(10 users) / Multicast |
Multiple streaming(Up to 10 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
AAC-LC: 48Kbps at 16KHz | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 256GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G |
SUNAPI(HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OS X only) | |
Memory | 1024MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | 24VAC: -50°C~+55°C(-58°F~+131°F) / Less than 90% RH |
PoE+: -35°C~+55°C(-31°F~+131°F) / Less than 90% RH | |
Start up should be done at above -30°C | |
Storage Temperature / Humidity | -30°C~+60°C (-22°F~+140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | PoE+ (IEEE802.3at, Class4), 24VAC |
Power Consumption | 24VAC: Max 20W |
Mechanical | |
Color / Material | Ivory / Plastic |
Product dimensions | Ø220 x 293.6mm |
Weight | 3.3 kg |
– Sản xuất tại Việt Nam.
– Bảo hành: 24 tháng.