Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H324S(25X/I/E/V/3.0)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-H324S(25X/I/E/V/3.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
– Ống kính: 4.8mm~120mm/F1.5~3.8.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.001lux@ (F1.5, ACG ON), BW: 0lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 150m.
– Zoom quang: 25x.
– Zoom số: 16x.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 140dB.
– Tính năng Auto Tracking, chống sét, chống sốc điện.
– Các tính năng: Chụp ảnh khuôn mặt, phân biệt phương tiện và người.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.001lux@ (F1.5, ACG ON), BW: 0lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 140dB |
Optical Zoom | 25 |
Digital Zoom | 16 |
Lens | |
Focal Length | 4.8mm~120mm |
Zoom Speed | <4s |
Angle of View | Horizontal: 58.5° (w)~2.8° (t) Vertical: 33.2° (w)~1.5° (t) |
Aperture Range | F1.5~F3.8 |
Pan&Tilt | |
Pan Range | 360° |
Pan Speed | Pan Manual Speed: 0.1°~200°/s, Pan Preset Speed: 240°/s |
Tilt Range | -16°~90° (Auto flip) |
Tilt Speed | Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 180°/s |
3D Position | Yes |
Presets | 500 |
Preset Accuracy | ±0.4° |
Scan | 8 |
Cruise | 16, up to 32 presets per cruise |
Pattern | 8, each with 600s memory or 1000 orders |
Power-off Memory | Yes |
Illuminator | |
IR LEDs | 6 |
IR Range | Up to 150m |
IR Irradiation Angle | Adjustable by Zoom |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 2.0MP (1920×1080) |
Main Stream | PAL: 25fps (1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
NTSC: 30fps (1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps (352×288) NTSC: 30fps (352×240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
ROI | 7 Dynamic Areas for Both Main and Sub Stream |
OSD | 16×16, 24×24,32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 5 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Harsh Voice Alarm, Motion Detection, Mask Alarm, Network Disable Alarm, IP Conflict, MAC Conflict Detection |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Heatmap, Crowd, Demographics(People Counting), On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Face Capture |
Face Detection and Analytics | |
Operating Mode | Face capture, intelligent monitoring optional, default intelligent monitoring |
Face Detection Performance | Detects up to 16 faces at the same scene |
Face Exposure Brightness | Default 35, 1~100 brightness optional |
Min. Face Pixel | Default 80, 19~1920 optional |
Precautionary Alert | Three level |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTSP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, MULTICAST, RTMP,SNMP, RTP |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI, P2P |
ANR | Auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR) |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self adaptive Ethernet port |
Audio | 1/1 |
Alarm | 1/1 |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in MicroSD card slot, up to 256 GB |
General | |
Web Client Language | 15 languages Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -40°C~70°C (IR OFF), -40°C~40°C (IR ON), 0-95%RH |
Power Supply | DC12V±10%/POE |
Power Consumption | 10.7W(IR OFF), 20.6W(IR ON) |
Protection | IP66, IK10 Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Heater | Yes |
Dimensions | Φ161x276mm(Φ6.34×10.87inch) |
Weight | 2.9kg(6.39lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.