Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-H356S(30X/I/E++/A)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

19.343.000 

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel TIANDY TC-H356S(30X/I/E++/A)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.

– Ống kính: 4.7mm~141mm/F1.5~F4.0.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.001lux@ (F1.5, AGC ON), BW: 0lux with IR.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 200m.

– Zoom quang: 30x.

– Zoom số: 16x.

– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Hỗ trợ 8 cổng vào và 2 cổng ra alarm.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.

– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 140dB.

– Tính năng Auto-tracking, tự động theo dõi đối tượng.

– Tính năng chống sét, chống sốc điện.

– Các tính năng: Chụp ảnh khuôn mặt, phân biệt phương tiện và người.

– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Nguồn điện: AC24V, PoE++.

– Vỏ kim loại.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Signal System PAL/NTSC
Min. Illumination Color: 0.001lux@ (F1.5, AGC ON), BW: 0lux with IR
Shutter Time 1s to 1/100,000s
Day & Night Dual IR Cut Filter with Auto Switch
Wide Dynamic Range 140dB
Optical Zoom 30×
Digital Zoom 16×
Lens
Focal Length 4.7mm~141mm
Zoom Speed <5s
Angle of View Horizontal filed of view: 55.5°  (w)~2.7° (t)
Vertical filed of view: 42° (w)~1.5° (t)
Aperture Range F1.5~F4.0
Pan&Tilt
Pan Range 360°
Pan Speed Pan Manual Speed: 0.1°~180°/s, Pan Preset Speed: 240°/s
Tilt Range -16°~90° (Auto flip)
Tilt Speed Tilt Manual Speed: 0.1°~120°/s, Tilt Preset Speed: 180°/s
3D Position Yes
Presets 500
Preset Accuracy ±0.4°
Scan 8
Cruise 16, up to 32 presets per cruise
Pattern 8, each with 600s memory or 1000 orders
Power-off Memory Yes
RS-485 Protocols DOME_PELCO_D,DOME_PELCO_P,DOME_PLUS
Illuminator
IR LEDs 10
IR Range Up to 200m
IR Irradiation Angle Adjustable by Zoom
Compression Standard
Video Compression S+265/H.265/H.264/M-JPEG
Video Bit Rate 32Kbps~16Mbps
Audio Compression G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC
Audio Bit Rate 8K~48Kbps
Image
Max. Resolution 5.0MP(2592×1944)
Main Stream PAL: 25fps (2592×1944, 2560×1440), 50fps (1920×1080, 1280×720) 
NTSC: 30fps (2592×1944, 2560×1440), 60fps (1920×1080, 1280×720)
Sub Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) 
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Third Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×480, 352×288) 
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×480, 352×240)
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC
ROI 7 Dynamic Areas for Both Main and Sub Stream, support auto-tracking ROI
OSD 16×16, 24×24,32×32, 48×48, 64×64, 96×96, adaptable size, letters such as Week, Date, Time, Total 5 Regions
Picture Overlay Yes
Privacy Mask Yes
Smart Defog Yes
Feature
Alarm Trigger Motion Detection/ Mask Alarm/IP Conflict/MAC Conflict Detection/FTP Server Exception/Disk Full/Disk R/W Error
Video Analytics Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object  Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Heatmap, Video Abnormal, Crowd, Audio Abnormal, Demographics(People Counting), On Duty Detection, Safety Helmet Detection, Auto tracking, Face Capture
Auto-Tracking Yes
Face Detection and Analytics
Operating Mode Face capture, intelligent monitoring optional, default intelligent monitoring
Face Detection Performance Detects up to 16 faces at the same scene
Face Exposure Brightness Default 35, 1~100 brightness optional
Min. Face Pixel Default 80, 19~1920 optional
Precautionary Alert Three level
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTSP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP,  IGMP, QoS, IPV4, IPV6, MULTICAST, RTMP
System Compatibility ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, CGI, P2P
ANR Auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR)
Remote Connection ≤7
Client Easy7, EasyLive
Web Version web6
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self adaptive Ethernet port
Audio 1/1
Alarm 8/2
Reset Button Yes
On-board storage  Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB
RS-485 Yes
BNC Yes
General
Web Client Language 15 languages
Simplified Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish,  Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese
Operating Conditions  -40°C~70°C (IR OFF),  -40°C~40°C (IR ON), 0-95%RH
Power Supply AC24V±25%/POE++
Power Consumption 22W (IR OFF), 49W (IR ON)
Protection IP67,  Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017
Dimensions Φ222x372mm 
Weight 5.3kg 

– Bảo hành: 24 tháng.