Camera PTZ IP SONY SNC-EP550
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera PTZ IP SONY SNC-EP550
– Camera ip cảm biến loại 1/4 inch Exmor CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
– Điểm ảnh: 1.43 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: Màu 1.0 lux, đen/ trắng 0.1 lux.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA’.
– Zoom quang: 28x.
– Zoom số: 12x.
– Ống kính: 3.5 ~ 98 mm.
– Góc xoay ngang: 340°.
– Góc nghiêng: 0°~ 105°.
– Day/Night: Quang học (true D/N).
– Chống ngược sáng: Dynaview.
– Góc nhìn ngang: 55.9° ~ 2.1°.
– Hỗ trợ chức năng HPoE.
– Nguồn điện: 24V AC.
– Công suất tiêu thụ: 25W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4-type Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng |
Color: 1.0 lx (F1.35, shutter 1/30sec, AGC ON, 50IRE (IP)) B/W: 0.1 lx (F1.35, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 50IR (IP)) Color: 0.7lx (F1.35, shutter 1/30sec, AGC ON, 30IRE(IP)) B/W: 0.07lx (F1.35, shutter 1/30sec, AGC ON, Night Mode, 30IRE(IP)) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.43 Megapixels |
Màn trập điện tử |
1/1 to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto/ Manual (-3 to 28 dB) |
Điều khiển độ phơi sáng |
Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual |
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp |
Loại ống kính |
Auto-focus Zoom Lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 28x, Digital zoom 12x, Total zoom 336x |
Góc nhìn ngang |
55.9° to 2.1° |
Góc nhìn dọc |
|
Tiêu cự |
f = 3.5 to 98 mm |
F-number |
F1.35 (Wide) to F3.7 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
10 mm (wide) to 1500 mm (tele) |
Góc ngang |
340° |
Góc dọc |
105° |
Vị trí Preset |
256 |
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes (86 dB) |
Giảm nhiễu |
Yes |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280×720, 1024×576, 800×600, 800×480, 768×576, 720×576, 704×576, 720×480, 640×480, 640×368, 384×288, 320×240, 320×192 |
Định dạng nén |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming |
Dual Streaming |
Định dạng nén |
30 fps (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes |
Audio |
|
Chuẩn nén Audio |
G.711/G.726 |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
PAL |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
|
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
Đầu ra báo động |
x 1 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 1.7 kg (3 lb 12 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
ø147.4 x 190.9 mm (5 7/8 x 7 5/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn |
HPoE (IEEE802.3af compliant), 24V AC |
Công suất tiêu thụ |
25 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 to +50°C (23 to 122°F) |
– Sản xuất tại: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.