Camera PTZ IP SONY SNC-ER585H

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

Liên hệ

Camera PTZ IP SONY SNC-ER585H

Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type Exmor CMOS.

Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.

Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.

Độ phân giải camera ip: Full HD 1080 (1920×1080) pixels, 3Mega.

Độ nhạy sáng: Màu 1.7 lux, đen/ trắng 0.3lux.

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA’.

Zoom quang: 30x.                

Zoom số: 12x.               

Ống kính: 4.3 ~ 129.0 mm.

Day/ Night: Quang học (true D/N).

Chống ngược sáng: Dynaview.

Góc nhìn ngang: 59.5° ~ 2.1°.

Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Tiêu chuẩn chống bụi, chống thấm nước: IP66.

Nguồn điện: 24V AC.

Công suất tiêu thụ: 26W.

Chi tiết kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 type Exmor CMOS

Độ nhạy sáng

Color: 1.7 lx (F1.6, shutter 1/30sec, AGC ON, 50IRE (IP))

B/W: 0.3 lx (F1.6, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 50IRE (IP))

Color: 1.2 lx (F1.6, shutter 1/30sec, AGC ON, 30 IRE (IP))

B/W: 0.18 lx (F1.6, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 30 IRE (IP)).

Tổng số điểm ảnh (H x V)

3.27 Megapixel

Màn trập điện tử

1/1 to 1/10000 s

Điều khiển độ lợi

Auto/ Manual (-3 to 28 dB)

Điều khiển độ phơi sáng

Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual

Chế độ cân bằng trắng (WB)

Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp

Loại ống kính

Auto-focus Zoom Lens

Tỉ lệ phóng

Optical zoom 30x, Digital zoom 12x, Total zoom 360x

Góc nhìn ngang

59.5° to 2.1°

Góc nhìn dọc

 

Tiêu cự

f = 4.3 to 129.0 mm

F-number

F1.6 to F4.7

Khoảng cách quan sát tối thiểu

300 mm (wide) to 1200 mm (tele)

Góc ngang/ dọc

360° endless rotation/ 210°

Vị trí Preset

256

Chức năng camera quan sát

Ngày/ Đêm

Yes (True D/N)

Wide-D

Yes (DynaView)

Chức năng ổn định hình ảnh

Yes

Giảm nhiễu

Yes

Hình ảnh

Khổ ảnh (ngang x đứng)

1920 x 1080, 1680 x 1056, 1280 x 1024, 1440 x 912, 1280 x 960, 1376 x 768, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 600, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192

Định dạng nén

H.264, MPEG-4, JPEG

Codec streaming

Dual Streaming

Định dạng nén

 H.264: 30 fps (1920 x 1080)

 MPEG-4: 30 fps (1440 x 912)

 JPEG: 30 fps (1440 x 912)

Chức năng phát hiện chuyển động

Yes

Audio

Chuẩn nén Audio

G.711/G.726

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh

DEPA

Công nghệ chống va đập

IK10

Tiêu chuẩn chống nước

IP66

Mạng

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Hệ màu

PAL

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh

DEPA

Giao diện

Ethernet

10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)

Đầu ra video

 

Đầu vào cảm ứng

x 2

Đầu ra báo động

x 1.24V AC/ DC

Thông tin chung

Trọng lượng

Xấp xỉ. 4.3 kg (9 lb 8 oz)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

ø 222.0 mm x 324.1 mm (ø 8 3/4 inches x 12 7/8 inches)

Yêu cầu điện nguồn

24V AC

Công suất tiêu thụ

26 W

Nhiệt độ hoạt động

-5°C to +65°C (23°F to 149°F)

Sản xuất tại: Trung Quốc.

Bảo hành: 36 tháng.