Camera PTZ IP SONY SNC-WR630
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
Camera PTZ IP SONY SNC-WR630
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor CMOS.
– Độ phân giải camera: HD 1080 (1920 x 1080) pixels.
– Độ nhạy sáng: Màu 1.4 lux, đen/trắng 0.15 lux.
– Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
– Tỉ lệ khung hình tối đa: 60fps.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA ADVANCE’.
– Zoom quang: 30X.
– Góc xoay ngang: 360°.
– Góc nghiêng: 0°~ 220°.
– Ống kính 4.3 ~ 129 mm.
– Day/Night: Quang học (true D/N).
– Góc nhìn ngang: 65° ~ 2.3°.
– Nguồn cấp: HPoE, 24VAC, 12VDC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | SNC-WR630 |
Image Sensor | 1/2.8-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.38 Megapixels |
Min Illumination | 1.4 lux (color), 0.15 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Indoor, Outdoor, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens | Auto-focus zoom lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 30x, Digital zoom 12x |
Horizontal Viewing Angle | 63.7° to 2.3° |
Vertical Viewing Angle | 38.5° to 1.3° |
Focal Length | f = 4.3 ~ 129.0 mm |
F-Number | F1.6 (Wide) to F4.7 (Tele) |
Pan/Tilt Angle (powered) | 360° endless rotation/220° |
Pan/Tilt Speed | 700°/s (max.) *1 |
Number of Preset Positions | 256 |
Number of Tour Programs | 5 |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 24 |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Audio | G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
Alarm Input/Output | 4/2 |
Card Slots | SD x 1 (Max. 64 GB) |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Power Requirements | IEEE802.3at compliant (HPoE system), 24VAC, 12VDC |
Power Consumption | Max. 25 W |
Dimensions | φ146.3 x 204.5 mm |
– Sản xuất tại: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.