Công tắc hẹn giờ kỹ thuật số THEBEN SIMPLEXA 601 top LI
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Công tắc hẹn giờ kỹ thuật số THEBEN SIMPLEXA 601 top LI
– SIMPLEXA 601 top LI là thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, thương mại, nông nghiệp công nghệ cao, dân dụng như điều khiển chiếu sáng công cộng, bảng quảng cáo, thông gió, bơm nước, tưới cây, sấy sưởi, trồng cây,…
– Công tắc thời gian Simplexa 601 Li Top gồm 1 kênh đóng/mở tải theo chương trình hàng ngày, hàng tuần. Hoạt động với độ chính xác cao.
– Sử dụng Pin lithium lưu chương trình lên đến 6 năm.
– Thiết kế với màn hình LCD lớn, hiển thị rõ nét và dễ đọc.
– Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
o Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
o Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
o Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
– Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
– Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
– Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
o Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
o Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
o Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
– Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: -30°C ~ +55°C.
– Độ chính xác cao: ± 0.5 giây/ngày.
– Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động).
– Tùy chọn đặt mã PIN bảo vệ chống điều chỉnh trái phép.
Thông số kỹ thuật
Số kênh | 1 kênh |
Điện áp hoạt động | 220–230 V~, +10 %/–15 % |
Tần số | 50–60 Hz |
Công suất không tải | 0,55 W |
Gắn | DIN-rail/ 2 modules |
Tiếp điểm | NO |
Độ mở | < 3 mm (μ) |
Vật liệu tiếp điểm | AgSnO2 |
Công suất tối đa ở 250 V~ | 16A (Cosφ=1); 2A (Cosφ=0,6) |
Đèn LED < 2W | 30 W |
Đèn LED > 2W | 300 W |
Đèn sợi đốt/ halogen | 2600 W |
Đèn huỳnh quang Compact | 2600 W |
Công suất chuyển đổi tối thiểu | ca. 10mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 phút |
Thời gian dựa trên | đồng hồ, thạch anh (quartz) |
Độ chính xác | ± 0,5 giây/ngày ở 25 °C |
Độ chính xác chuyển mạch | Giây |
Nhập liệu và điều khiển | 4 nút + 1 nút tái lập |
Pin | Lithium, lưu chương trình lên đến 6 năm |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | –30 °C đến +55 °C |
Vỏ và vật liệu cách điện | Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt |
Khối lượng | ~ 130 g (1 channel) |
Độ kín bụi và nước | IP 20 (theo EN 60 529) |
Cấp độ an toàn điện | II (theo EN 60 730-1) |
Phụ kiện gắn nổi | 907 0 064 |
– Hãng sản xuất THEBEN của Đức.
– Bảo hành: 12 tháng.