Công tắc hẹn giờ Schneider CCT15365
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
Công tắc hẹn giờ Schneider CCT15365
– Bộ hẹn giờ CCT15365 hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 200h.
– Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, độ bền cơ học và độ chính xác cao, nhiều tính năng được cải tiến thông minh, hoạt động ổn định và bền bỉ với thời gian nên được sử dụng rộng rãi trong chiếu sáng, sưởi ấm, thông gió, lắp đặt trong nhà ở, trường học, xây dựng công nghiệp, nông nghiệp…
Thông số kỹ thuật
Main | |
Range of product | Acti9 |
Product name | Acti 9 IH |
Device short name | IH |
Product or component type | Mechanical time switch |
Number of channels | 1 |
Function available | Manual time changeover |
Complementary | |
Device application | Building |
Load type | 230 V AC halogen lamp 1000 W 230 V AC incandescent lamp 1100 W 230 V AC fluocompact lamp 600 VA Parallel-corrected fluorescent tube 2 x electronic ballast 40 W 12 µF Compact fluorescent lampelectronic ballast 25 W LED lamp < 2 W 20 W LED lamp > 2 W 180 W |
Cycle duration | 24 h |
Maximum number of switchings | 48 on – 48 off |
Minimum interval duration | 15 min |
Type of setting | Manual time changeover |
Measurement accuracy | +/- 1 s/day 20 °C |
Power consumption in W | 0.5 W |
Maximum switching current | 16 A – 250 V AC pf = 1 4 A – 250 V AC pf = 0.6 |
[Ue] rated operational voltage | 110…230 V AC at 50…60 Hz |
[Uimp] rated impulse withstand voltage | 4 kV |
Battery life | 6 year(s) |
Backup time | 150 h time and program saving 230 V AC 75 h time and program saving 110 V AC |
Mounting support | DIN rail |
9 mm pitches | 6 |
Colour tint | White (RAL 9003) |
Connections – terminals | Screwless terminals |
Clamping connection capacity | 2 x 0.5…2 .5 mm² |
Width | 54 mm |
Height | 90 mm |
Depth | 66 mm |
Net weight | 0.198 kg |
Standards | EN 60730-1 |
Environment | |
Ambient air temperature for operation | -20…55 °C |
Pollution degree | 2 |
IP degree of protection | IP20 conforming to EN 60529 |