Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-8PoE
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-8PoE là một sản phẩm không thể thiếu trong hệ thống giám sát an ninh. Với khả năng ghi lại hình ảnh từ 16 camera IP đồng thời và tích hợp cổng PoE quản lý cấp nguồn cho 8 camera IP thông qua một cáp Ethernet duy nhất, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công ty, cửa hàng, văn phòng và nhà ở.
Sản phẩm này được trang bị các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện khuôn mặt, đếm người và nhiều tính năng khác, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả của hệ thống giám sát. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ các tiêu chuẩn nén hình ảnh chất lượng cao như H.265 và H.264, giúp tiết kiệm băng thông mạng và lưu trữ.
Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, người dùng có thể dễ dàng xem và quản lý hình ảnh từ các camera IP. Sản phẩm cũng cung cấp các tính năng quản lý linh hoạt như lập lịch ghi hình, xem lại và sao lưu dữ liệu, giúp người dùng tổ chức và lưu trữ video một cách hiệu quả.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-8PoE là một lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống giám sát an ninh. Mua sản phẩm này tại Reply.vn để được đảm bảo hàng chính hãng với mức giá cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-8PoE
– ADVIDIA M-NVR-16ch-8PoE là đầu ghi hình hỗ trợ 16 kênh IP đầu vào, với độ phân giải lên đến 4K.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA HDD với dung lượng lên đến 6TB.
– Hỗ trợ các giao thức: HTTP, RTSP, SMTP, DNS, DDNS, FTP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE.
– Hỗ trợ 1 ngõ ra Audio, RCA.
– Hỗ trợ PoE.
– Kích thước (W × D × H): 270 x 205 x 46 mm.
– Trọng lượng: ≤0.8kg.
–
Thông số kỹ thuật và tính năng
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 16-ch |
Supported camera | Advidia M-series |
Network | |
Incoming Bandwidth | 64Mbps |
Outgoing Bandwidth | 48Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | HTTP, RTSP, SMTP, DNS, DDNS, FTP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI: 4K(3840×2160)/30Hz, 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz VGA: 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
Recording Resolution | 4K/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Recording Mode | Normal, Event, Manual |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Camera Control | Pan/Tilt, Zoom, Focus, Iris, Preset Position, Preset Patrol, Recorded Patrol, Auto Guard |
Synchronous Playback | 16-ch |
Multiscreen Mode | Normal Mode: 4/6/8/9/16 Corridor Mode: 3/4/5/7/9/10/12/16 Web Client: 4/6/8/9 |
Decoding | |
Decoding format | H.265/H.264 |
Live view/Playback | 4K/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 1 x 4K@30fps, 4 x 5MP@25fps, 4 x 4MP@25fps, 4 x 3MP@25fps, 4 x 1080p@30fps, 8 x 720p@30fps, 16 x D1@25fps |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB |
Video Analytics | |
VCA Detection | Motion detection, Tampering detection, Intrusion detection, Cross line detection, Human body detection, Audio detection, Face detection |
VCA Search | Behavior search (Intrusion, Cross line), Face search |
External Interface | |
Network Interface | 1x 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ45) |
USB Interface | Rear panel: 2 x USB2.0 |
PoE | |
Interface | 8x 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ45) |
Max Power | Max 30W for single port Max 75W in total |
Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
General | |
Safety | CE, IEC62368-1 |
EMC | EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Supply | 52V DC Power Consumption: ≤9 W (without HDD) |
Working Environment | -10°C ~ + 55°C (+14°F ~ +131°F), Humidity ≤ 90% RH (non-condensing) |
Dimensions (W×D×H) | 270mm × 205mm × 46mm |
Weight (without HDD) | ≤0.8kg |
– Thương hiệu của Panasonic.
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 01 năm.