Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103 là một giải pháp chuyên nghiệp cho việc ghi lại và quản lý hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng ghi hình từ 16 camera, sản phẩm này cho phép bạn giám sát và quản lý nhiều vị trí khác nhau cùng một lúc.
Đầu ghi hình HONEYWELL HEN16103 được trang bị các tính năng tiên tiến như độ phân giải cao, ống kính zoom, chất lượng hình ảnh tốt và khả năng xử lý video mạnh mẽ. Bên cạnh đó, nó cũng có khả năng kết nối với các thiết bị khác như màn hình, máy tính hoặc điện thoại di động để xem trực tiếp hoặc xem lại các video đã ghi.
Việc sử dụng đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103 giúp bạn theo dõi và ghi lại các hoạt động xảy ra trong các không gian như văn phòng, nhà kho, cửa hàng, nhà ở hoặc bất kỳ nơi nào cần sự giám sát an ninh. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, hãy đến Reply.vn để mua hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103
– H.265/H.264 codec decoding
– HDMI/ VGA simultaneous video output
– UL listed
– Supports up to 4 alarm input channels and 2 alarm relay output channels
– Supports sending notifications through email, FTP, and/or HTTP
– Supports recording a video clip of events for distribution
– Supports uploading still images at the time of the event through email and/or FTP
– Configurable to automatically detect and respond to motion in the scene, alarm inputs, and network failure or tampering
– Maximum incoming bandwidth of 200 Mbps
– Supports visual or auditory notifications (a flashing light, bell, or siren)
– Supports Smart Face detection search
– Integration with Maxpro Cloud and the IView Now
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HEN16103 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video | |
Input | 16 Channels IP |
Audio | |
Audio Input/Output | 1 Channel Input/1 Channel Output, RCA |
Two-way Communication | Supported |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
Display Split | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Recording | |
Compression | H.265/H.264 |
Resolution | 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072×2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 ×1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 ×576/704 ×480); CIF (352 × 288/ 352 × 240) |
Frame rate | 1–15 fps (8 MP); 1–25/30 fps (rest of the resolutions) for each channel |
Record bit rate | 200Mbps |
Recording mode | Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop |
Recording interval | 1 to 120 minutes (default 60 min) |
Pre-event recording interval | 1 to 30 seconds |
Post-event recording interval | 10 to 300 seconds |
Video Detection and Alarms | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer, Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection – MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Tampering |
Alarm Input/ Relay Output | 4/2 channels |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/8 |
Decoding | 2-ch in 8 MP@15fps or 4-ch in 1080P@30fps |
Search Mode | Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom |
Backup Mode Compatibility | USB Device; Network |
Network | |
Supported Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/Ipv6, UpnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps) |
PoE | 16 ports (802.3af/at) |
Max. Number of Users | 128 Users |
Network throughput | 200Mbps |
Smart Phone Compatibility | iPhone; iPad; Android |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 (1 USB3.0; 1 USB2.0) |
RS232 | 1 port (for P0S communications) |
Others | |
Power Supply | AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz |
Power consumption | |
PoE | Max 25.5W for single port, 130W in total |
Dimensions | 1U, 375×327.5×53 mm |
Weight | 2.7kg (without HDD) |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.