Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16204
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16204
– Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
– Hệ điều hành: Emberdded LINUX.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4.
– Chế độ ghi hình: 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288 / 352 × 240).
– Tốc độ ghi hình: 1–15 fps (12 MP and 8 MP); 1–25/30 fps.
– Băng thông: Input 320 Mbps; Output 320 Mbps.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 HDMI/ 1 VGA.
– Xem lại: 1/4/8/16 kênh đồng thời .
– 1 audio channel input, 1 audio channel output; RCA.
– Hỗ trợ 16 kênh PoE.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng 8TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào báo động, 6 kênh ngõ ra báo động.
– Cổng kết nối mạng: 1 RJ45 (10/100/1000 Mbps).
– Hỗ trợ cổng RS232, 3 USB.
– Hỗ trợ 128 người sử dụng cùng lúc.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: IOS, Android.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HEN16204 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
IP Camera Inputs | 16 channels |
Bi-directional Audio | 1 channel input; 1 channel output; RCA |
Display | |
Interface | 2 HDMI (up to 3840 × 2160); 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720; 1024 × 768 |
Display Split | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Fisheye video de-warping | Supported in local and web user interface |
Recording | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 |
Resolution | 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288/ 352 × 240) |
Recording Rate | 320 Mbps |
Recording Mode | Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop |
Recording Interval | 1 to 120 minutes (default 60 min) |
Video Detection and Alarms | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer |
Video Detection | Motion Detection – MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Camera Blank |
Alarm Input/ Relay Output | 16/6 channels |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/8/16 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom |
Backup Mode Compatibility | USB Device; Network |
Network | |
Supported Protocols | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps) |
PoE | 16 ports (802.3af/at) |
Network Throughput | Input 320 Mbps; Output 320 Mbps |
Max. Number of Users | 128 Users |
Smart Phone Compatibility | iPhone; iPad; Android |
Auxiliary Interface | |
USB | 3 (2 rear USB3.0; 1 front USB2.0) |
RS232 | 1 |
Internal HDD | 4 SATA ports, up to 32 TB |
External HDD | 1 eSATA port |
Others | |
Power Supply | Single, 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | NVR: 17.5 W max (without HDD) PoE: 25.5 W for a single port (150 W total) |
Dimensions | 440 × 413 × 75 mm |
Weight | 4.65kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.