Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16304
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16304 là một thiết bị mang lại hiệu suất cao và chất lượng hình ảnh vượt trội. Với khả năng quản lý và ghi lại hình ảnh đến từ 16 camera IP cùng lúc, đầu ghi này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống an ninh và giám sát chuyên nghiệp.
Đầu ghi hình này sở hữu tính năng nâng cấp cao cấp, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Đồng thời, nó hỗ trợ nhiều chuẩn nén video như H.265, H.264 và MJPEG, giúp giảm tốc độ truyền dữ liệu và tối ưu hóa dung lượng lưu trữ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể lưu trữ nhiều hình ảnh và dữ liệu mà không cần lo lắng về không gian lưu trữ.
Thêm vào đó, đầu ghi hình HONEYWELL HEN16304 cũng mang đến khả năng giám sát và quản lý từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc phần mềm trên máy tính. Điều này mang lại sự tiện ích và linh hoạt cho người dùng, cho phép bạn kiểm soát hệ thống từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
Đáng chú ý, đầu ghi hình này đã được tích hợp với nhiều chức năng bảo mật như xác thực người dùng, mã hóa thông tin và SSL/TLS. Điều này đảm bảo an toàn dữ liệu và chỉ cho phép truy cập của những người dùng được ủy quyền, giữ cho hệ thống của bạn luôn an toàn và bảo mật.
Với khả năng quản lý mạng linh hoạt và đáng tin cậy, đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16304 là sự lựa chọn tốt nhất để đảm bảo an ninh và giám sát chất lượng cao. Nếu bạn quan tâm, hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16304
– Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
– Hệ điều hành: Emberdded LINUX.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4.
– Chế độ ghi hình: 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288 / 352 × 240).
– Tốc độ ghi hình: 1–15 fps (12 MP and 8 MP); 1–25/30 fps.
– Băng thông: Input 320 Mbps; Output 320 Mbps.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 HDMI/ 1 VGA.
– Xem lại: 1/4/8/16 kênh đồng thời .
– 1 audio channel input, 1 audio channel output; RCA.
– Hỗ trợ 16 kênh PoE.
– Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng 8TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào báo động, 6 kênh ngõ ra báo động.
– Cổng kết nối mạng: 1 RJ45 (10/100/1000 Mbps).
– Hỗ trợ cổng RS232, 4 USB.
– Hỗ trợ 128 người sử dụng cùng lúc.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: IOS, Android.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HEN16304 |
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
IP Camera Inputs | 16 channels |
Bi-directional Audio | 1 channel input; 1 channel output; RCA |
Display | |
Interface | 2 HDMI (up to 3840 × 2160); 1 VGA |
Resolution | 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720; 1024 × 768 |
Display Split | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Fisheye video de-warping | Supported in local and web user interface |
Recording | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 |
Resolution | 12 MP (4000 × 3000); 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072 × 2048); 5 MP (2560 × 1920); 4MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576 / 704 × 480); CIF (352 × 288/ 352 × 240) |
Recording Rate | 320 Mbps |
Recording Mode | Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop |
Recording Interval | 1 to 120 minutes (default 60 min) |
Video Detection and Alarms | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer |
Video Detection | Motion Detection – MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Camera Blank |
Alarm Input/ Relay Output | 16/6 channels |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/8/16 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom |
Backup Mode Compatibility | USB Device; Network |
Network | |
Supported Protocols | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P |
Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps) |
PoE | 16 ports (IEEE802.3af/at) |
Network Throughput | Input 320 Mbps; Output 320 Mbps |
Max. Number of Users | 128 Users |
Smart Phone Compatibility | iPhone; iPad; Android |
Auxiliary Interface | |
USB | 4 (2 rear USB3.0; 2 front USB2.0) |
RS232 | 1 |
Internal HDD | 8 SATA ports, up to 64 TB |
External HDD | 1 eSATA port |
Others | |
Power Supply | Single, 100~240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | NVR: 17.5 W max (without HDD) PoE: 25.5 W for a single port (150 W total) |
Dimensions | 440 × 454 × 95 mm |
Weight | 7kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.