Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P là một thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, đáng tin cậy và chuyên dụng để ghi lại hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng ghi hình đồng thời từ 16 camera khác nhau, nó là một giải pháp lý tưởng cho việc quản lý và kiểm soát hệ thống camera IP.
Đầu ghi hình Vivotek ND9425P được thiết kế để dễ dàng sử dụng và cung cấp khả năng quản lý linh hoạt thông qua giao diện web hoặc phần mềm quản lý đi kèm. Người dùng có thể tùy chỉnh cài đặt để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình và tận hưởng các tính năng tiên tiến như xem trực tiếp, ghi hình, phát lại và sao lưu.
Với độ phân giải cao, đầu ghi hình Vivotek ND9425P cho phép người dùng xem lại các sự kiện quan trọng và tìm kiếm trong khoảng thời gian xác định một cách dễ dàng. Ngoài ra, tính năng an ninh như xác thực người dùng và quản lý quyền truy cập giúp đảm bảo rằng chỉ có những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào hệ thống.
Với chất lượng và đáng tin cậy, đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P là lựa chọn tốt cho việc giám sát và bảo vệ an ninh trong nhiều ứng dụng khác nhau như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, khu công nghiệp và nhiều nơi khác.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9425P
– H.265, up to 8MP Camera Supported
– VIVOTEK Smart VCA Camera Supported for Event Search & Recording
– RAID 0, 1 Supported to Prevent from Recording Data Loss
– 802.3at/af PoE with PoE Management
– 4K Video Output Display for Clear and Detailed Monitoring
– New Web UI Available for Plug-in Free Browser (Chrome)
– Trend Micro IoT Security & Cybersecurity Management
– Crowd Control Solution
– VIVOCloud App & VAST 2
Specifications
Model | ND9425P |
OS | Embedded Linux |
Watchdog | Hardware + Software |
Power Restoration | System restart automatically after power recovery |
Local Display | |
LiveView Display | 16 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 3×3,4X4, 1M+5,1M+7, 1M+12, 1P+3, 1P+6, 2P+3, 2V+3, 1V+6, 3V |
Video Output | HDMI x1, VGA x1 |
Display Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720 |
Stream Application | ConstantAuto Stream |
Monitor Enhancement | OSD display (NVR), OSD display (camera), camera information, remote I/O control, event notification, aspect ratio |
Fisheye Dewarp | Local: 1O, 1R, 1O3R, 1O8R Web: 1O, 1R, 1P |
PTZ Operation | Direction Control, Home, Iris, Preset, Patrol (Group), PiP Control |
Video | |
Video Format | H.265, H.264, MJPEG |
Graphic Decoder | Hardware decoding |
Decoding Resolution | Up to 3840×2160 |
Decoding Capability | 3840×2160 @ 30 fps (1-CH) 1920×1080 @ 120 fps (4-CH) 1280×720 @ 240 fps (8-CH) 720×480 @ 480 fps (16-CH) |
Audio | |
Audio Format | G.711, G.726 |
Audio In/Out | 3.5 Phone jack audio output x1 3.5 Phone jack audio input (reserved) x1 |
Record | |
Recording Time (sec.) | Pre-Record: 5 (Max. 10) Post-Record: 20 (Max. 300) |
Recording Stream | Single |
Recording Throughput | 64Mbps |
Recording Mode | Continuous, Schedule, Manual, Event |
Recording Setting | Recycle (unit: Day) |
Watermark | Supported |
Storage & Backup | |
HDD Devices | Internal x2 (3.5′) |
RAID | RAID 0, 1 |
Disk Management | Create, format and remove disk HDD S.M.A.R.T. |
External Storage | USB Storage (USB 3.0) |
Manual Backup | USB Dongle (FAT Format) |
Schedule Backup | FTP |
Playback | |
Playback Display | 4 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 1P+3, 1V+3 |
Playback Control | Regular (play, pause, stop), rewind, next/previous frame, speed control, calendar, event, timeline, timeline scale, thumbnail (storyboard) |
Video Search | By calendar, date/time, and alarm |
Thumbnail Explorer (Storyboard) | Listing the thumbnail of recorded video (Max. 2-CH) |
Snapshot | JPEG |
Video Clip Exp | EXE |
Network | |
Ethernet | 10/100Mbps Ethernet (RJ-45) x 1 |
Video Throughput for Remote Client | 88 Mbps |
PoE | 802.3at/af compliant PoE ports x 16 (Total Max. 200 W) |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter |
External Interface | |
USB | Front: 1 (USB 3.0) Back: 1 (USB 2.0) |
Alarm In | 4 |
Alarm Out | 1 |
Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x1 |
System | |
Camera Integration | ONVIF Profile S |
Event | Motion Detection, Smart VCA Event, PIR Detection, Tampering Detection, Camera DI/DO, Camera Disconnected, Disk Failure, Disk Full, NVR DI/DO, PoE error |
Event Action | Video recording, email with snapshot, buzzer, PTZ, FTP, DO (camera, system), full screen, send to CMS, VIVOCloud APP Notification |
User Management | User level: administrator, regular user |
Log | System, recording, user, error |
Date & Time | Time Zone, Manual, Automatic Sync NTP, Daylight Saving Time |
Advanced Features | |
VCA Counting Solution | Supported |
VCA Event Search | Supported |
Trend Micro IoT Security | Supported |
Cybersecurity Management | Supported |
Crowd Control Solution | Supported |
Remote Client | |
Software AP | Shepherd, VAST 2 |
Mobile/Tablet App | iViewer (Android & iOS) |
Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or later / Windows Chrome v68.0.3 & Firefox v61.02 or later / Windows & macOS |
VIVOCloud | Supported |
General | |
Power Input | 100-240V AC, 50/60Hz |
Power Management | Max. 255 W |
Dimensions | 366 (W) x 320.3 (D) x 46 (H)mm |
Weight | 2.5 kg (without HDD) |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Humidity | 0 ~ 95% |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC, VCCI, C-Tick, UL |
– Bảo hành: 24 tháng.