Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9441P
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Vivotek ND9441P là một đầu ghi hình camera IP 16 kênh tuyệt vời, giúp bạn ghi lại và lưu trữ hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng ghi hình đồng thời từ 16 camera, nó giúp bạn quản lý và giám sát nhiều vị trí khác nhau một cách hiệu quả.
Đặc biệt, thiết bị này tích hợp cổng PoE (Power over Ethernet), giúp đơn giản hóa việc cài đặt và cấu hình hệ thống camera IP của bạn. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ chuẩn nén video H.265, giúp tiết kiệm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ.
Với hai ổ cứng SATA tích hợp, Vivotek ND9441P cho phép bạn lưu trữ dữ liệu một cách an toàn với hai ổ đĩa hoặc chế độ sao lưu. Giao diện đơn giản và dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng truy cập vào hệ thống và xem lại các hình ảnh đã ghi lại. Ngoài ra, đầu ghi hình này còn tích hợp các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, bảo vệ ảnh, và hỗ trợ kết nối đám mây cho việc lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm này với chất lượng hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh Vivotek ND9441P
– Hỗ trợ kết nối tối đa 16 kênh camera IP.
– H.265/H.264 Compression Technology
– 4K Display for Clear Monitoring
– Up to 1080p 16CH Decoding Ability
– Smart Search II
– Smart VCA Event Search
– Cybersecurity Management
– Trend Micro IoT Security
– 802.3at/af Compliant PoE port x 16
– PoE Management
– RAID 0, 1, 5 Supported to Prevent from Recording Data Loss
– Multiple Browsers Supported: IE, Chrome and Firefox on both Windows & macOS
– Supports VCA Counting Solution
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | ND9441P | |
OS | Embedded Linux | |
CPU | ARM Processor | |
Flash | 256 MB | |
RAM | 2 GB | |
Watchdog | Hardware + Software | |
Power Restoration | System Restart Automatically after Power Recovery | |
Local Display | ||
LiveView Display | 16 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 3×3, 1P+3,2P+3,1M+5, 1P+6, 3V,1M+12, 4×4 |
|
Video Output | HDMI x1, VGA x1 | |
Display Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720 | |
Camera Position | Change the viewcell position on the Live View screens | |
Stream Application | ConstantAuto Adaptive Stream | |
Monitor Enhancement | OSD display (NVR), OSD display (camera), camera information, remote I/O control, event notification, aspect ratio | |
Fisheye Dewarp | 1O, 1P, 1R, 1O3R, 1O8R | |
PTZ Operation | Direction Control, Home, Iris, Preset, Patrol (Group), PiP Control | |
Video | ||
Video Format | H.265, H.264, MJPEG | |
Graphic Decoder | Hardware decoding | |
Decoding Resolution | Up to 4096×4096 (H.265) 8192×8192 (H.264) |
|
Decoding Capability | H.265/H.264: 3840×2160 @ 120 fps (4-CH) 1920×1080 @ 480 fps (16-CH) |
|
Audio | ||
Audio Format | G.711, G.726 | |
Audio In/Out | 3.5 Phone jack audio output x1 3.5 Phone jack audio input (reserved) x1 |
|
Record | ||
Recording Time (sec.) | Pre-Record: 5 (Max. 10) Post-Record: 20 (Max. 300) |
|
Recording Stream | Single | |
Recording Throughput | 192 Mbps | |
Recording Mode | Continuous, Schedule, Manual, Event, Activity Adaptive Streaming | |
Recording Setting | Recycle (unit: Day) | |
Watermark | Supported | |
Storage & Backup | ||
HDD Devices | Internal x4 (3.5″) | |
HDD Max. Capacity | 8 TB | |
RAID | RAID 0, 1, 5 (single volume up to 16TB) | |
Disk Management | Create, Format and Remove Disk HDD S.M.A.R.T. |
|
External Storage | USB Storage (USB 3.0) | |
Video Clip Export | USB Dongle (FAT Format) | |
Schedule Backup | FTP | |
Playback | ||
Playback Display | 4 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 1P+3, 1V+3 |
|
Playback Control | Regular (play, pause, stop), rewind, next/previous frame, speed control, calendar, event, timeline, timeline scale, thumbnail (storyboard) | |
Video Search | By calendar, date/time, and alarm | |
Thumbnail Explorer (Storyboard) | Listing the thumbnail of recorded video (Max. 2-CH) | |
Snapshot | JPEG | |
Video Clip Export | EXE | |
Network | ||
Ethernet | 10/100/1000Mbps Ethernet (RJ-45) x 2 | |
Video Throughput for Remote Client | 96 Mbps | |
PoE | 802.3at/af Compliant PoE Ports x 16 (Total Max. 160 W) | |
PoE Management | Supported | |
Protocols | IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter | |
External Interface | ||
USB | Front: 2 (USB 2.0), Back: 1 (USB 3.0) | |
Alarm In | 8 | |
Alarm Out | 4 | |
Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x1 |
|
RS485 | 1 Port (Reserved) | |
System | ||
POS Integration | Supported (by project request) | |
UPS Integration | Supported (by project request) | |
Camera Integration | ONVIF Profile S | |
Event | Motion Detection, Smart VCA Event, Cyber Attack, PIR Detection, Tampering Detection, Camera DI/DO, Camera Disconnected, Disk Failure, Disk Full, NVR DI/DO | |
Event Action | Record, Email (Text), Email (Snapshot), FTP, Buzzer, ePTZ Control (Go to Preset), NVR DO, Camera DO,VIVOCloud APP Notification | |
User Management | User level: administrator, regular user | |
Log | System, recording, user, error | |
Date & Time | Time Zone, Manual, Automatic Sync NTP, Daylight Saving Time | |
Language | Czech, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Portuguese, Polish, Russian, Spanish, Simplified Chinese, Traditional Chinese | |
Advanced Features | ||
VCA Counting Solution | Supported | |
Smart VCA Event | Supported (* IPcam firmware is coming soon) | |
Smart Search II | Supported | |
Trend Micro IoT Security | Supported | |
Cybersecurity Management | Supported | |
Remote Client | ||
Software AP | Shepherd, VAST 2 | |
Mobile/Tablet App | iViewer (Android & iOS) | |
Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or above/ Windows Chrome v68.0.3 & Firefox v61.02 or above/ Windows & macOS |
|
VIVOCloud | Supported | |
General | ||
Power Input | 100-240V AC, 50/60Hz | |
Power Consumption | Max. 260 W | |
Dimensions | 430 (W) x 400 (D) x 44.5 (H) mm | |
Weight | 4.5 kg (without HDD) | |
Operating Temperature | 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
– Bảo hành: 24 tháng.