Đầu ghi hình camera IP 20 kênh TIANDY TC-R3420(I/B/P16/H)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
TC-R3420(I/B/P16/H) của TIANDY là một đầu ghi hình camera IP chuyên dụng được thiết kế để ghi và quản lý hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng hỗ trợ lên đến 20 kênh camera, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát lớn hoặc các dự án có quy mô lớn.
Đầu ghi hình này được đáng tin cậy và sử dụng công nghệ tiên tiến của hãng TIANDY, mang lại khả năng ghi hình chất lượng cao và ổn định. Với việc hỗ trợ các định dạng nén hình ảnh như H.264 và MJPEG, nó giúp giảm kích thước file và tiết kiệm băng thông mạng.
Ngoài ra, TC-R3420(I/B/P16/H) còn được trang bị các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện khuôn mặt và phát hiện hành vi đáng ngờ. Điều này giúp người dùng dễ dàng quản lý và xử lý các sự kiện quan trọng trong hệ thống giám sát.
Với giao diện đồ họa thân thiện người dùng, đầu ghi hình này dễ dàng cài đặt và điều chỉnh các cấu hình theo ý muốn. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ các tính năng mạng như PoE, ONVIF và P2P, giúp kết nối và quản lý camera một cách linh hoạt.
Tóm lại, TC-R3420(I/B/P16/H) là một đầu ghi hình camera IP chất lượng cao, đáng tin cậy và linh hoạt, phù hợp cho các hệ thống giám sát quy mô lớn. Đề xuất mua sản phẩm này tại Reply.vn với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 20 kênh TIANDY TC-R3420(I/B/P16/H)
– Đầu ghi hình 20 kênh camera IP.
– Băng thông đầu vào: 320Mbps.
– Băng thông đầu ra: 320Mbps.
– Hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên đến 12MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB cho mỗi ổ.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0.
– Hỗ trợ 16 ngõ vào và 4 ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ 16 PoE Port.
– Kích thước: 75 × 440 × 347 mm.
– Trọng lượng: 4.2kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Input | |
Video Input | 20-ch |
Max Resolution | 12MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 320Mbps; Outgoing 320Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800 ×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/3/4/6/8/9/10/13/16/20A/20B |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 20×720P, 20×4CIF |
Synchronous Playback | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 16×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 4 SATA interfaces for 4 HDDs |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
Array Type | JBOD,RAID0/1/5/6/10 |
External Interface | |
Network Interface | 1xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interface |
USB Interface | 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 |
Serial Interface | 1xRS485 |
Alarm In/Out | 16/4 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
POE | |
POE Interface | 16xRJ45 self-adaptive 10/100 Mbps network interface |
Power per POE Port | 30W |
Max Current per POE Port | 600mA |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | 100~240V AC, 50~60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤25W (without HDD) |
Chassis | 1.5U |
Dimensions | 75×440×347mm, (2.95×17.32×13.66 inch) |
Weight (without HDD) | 4.2Kg (9.26lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.