Đầu ghi hình camera IP 32 kênh UNV NVR308-32X
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
21.792.000 ₫
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh UNV NVR308-32X
– Đầu ghi hình camera 32 kênh.
– Độ phân giải ghi hình: 12 Megapixel.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI1, VGA, HDMI2.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra H.265/H.265/H.264.
– Tốc độ băng thông đầu vào: 384Mbps.
– Tốc độ băng thông đầu ra: 384Mbps.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 32 kênh.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.
– Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 16/4.
– Cổng kết nối: 2 cổng RJ45 10/100/1000M.
– Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA với dung lượng lên tới 10TB mỗi ổ.
– Hỗ trợ 1 ổ ngoài eSATA.
– Nguồn điện: 100 ~ 240 VAC.
– Kích thước: 442 ×4 26 × 89 mm.
– Trọng lượng: ≤5.7kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 32-ch |
Two-way Audio Input | 1-ch, RCA |
Network | |
Incoming Bandwidth | 384Mbps |
Outgoing Bandwidth | 384Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | TCP/IP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE, HTTP, HTTPS, DNS, DDNS, SNMP, SMTP, NFS |
Browser | IE(IE10/11) for Windows Firefox (version 52.0 and above) for Windows Chrome(version 45 and above) for Windows Edge(version 79 and above) for Windows |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | VGA: 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz HDMI1/HDMI2(HDMI audio output is not supported): 4K (3840×2160)/30Hz, 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Audio Compression | G.711A, G.711U |
Synchronous Playback | 16-ch |
Liveview display | VGA/HDMI1/HDMI2: 1/4/6/8/9/16/25/36 |
Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16/32 |
Snapshot | |
FTP/Schedule/Event Snapshot | 32-ch snapshot, up to 4K resolution |
Decoding | |
Decoding format | Ultra 265, H.265, H.264 |
Live view/Playback | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 2 x 12MP@30, 4 x 4K@30, 8 x 4MP@30, 9 x 4MP@25, 16 x 1080P@30, 32 x 960P@25 |
Hard Disk | |
SATA | 8 SATA interfaces |
Capacity | up to 10TB for each HDD |
eSATA | 1 eSATA interface |
Disk Group | Support |
Disk Array | |
Array Type | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Smart | |
VCA Detection by Camera | Intrusion Detection, Cross Line Detection, Enter Area, Leave Area, Defocus Detection, Scene Change Detection, Auto Tracking, Object Left Behind, Object Removed, Vehicle Control |
VCA Search | Behavior Search, Vehicle Search |
People Counting | People Flow Counting, Crowd Density Monitoring |
Smart Intrusion Prevention (SIP), by Camera | 16-ch |
General Alarm | |
General Alarm | Motion, Tampering, Human Body Detection, Video Loss, Alarm input, Audio Detection |
Alert Alarm | IP Conflict, Network Disconnected, Disk Offline , Disk Abnormal, Illegal Access, Hard Disk Space Low, Hard Disk Full, Recording/Snapshot Abnormal |
External Interface | |
Network Interface | 2 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interfaces |
USB Interface | Front panel: 2 x USB2.0,Rear panel: 1 x USB3.0 |
RS232 | 1 |
RS485 | 1 |
Alarm In | 16-ch |
Alarm Out | 4-ch |
General | |
Power Supply | 100~240 VAC Power Consumption: ≤ 25 W (without HDD) |
Working Environment | -10°C~+ 55°C (+14°F~+131°F), Humidity ≤ 90% RH (non-condensing) |
Dimensions (W×D×H) | 442mm ×426mm× 89mm |
Weight (without HDD) | ≤ 5.7Kg |
Certification | |
Certification | CE, FCC, UL, RoHS, WEEE |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-3: 2013, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 55035: 2017 |
FCC | Part15 Subpart B, ANSI C63.4 |
– Bảo hành: 02 năm.