Đầu ghi hình camera IP 32 kênh Vivotek ND9541P
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Vivotek ND9541P là một đầu ghi hình camera IP 32 kênh đáng tin cậy và tiện ích để quản lý và lưu trữ hình ảnh từ nhiều camera IP. Với khả năng ghi hình 32 kênh đồng thời và độ phân giải lên đến 12mp, đầu ghi này cho phép bạn theo dõi và ghi lại các sự kiện quan trọng một cách chi tiết và sắc nét.
Với chuẩn nén video H.265, đầu ghi ND9541P giúp giảm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ. Nó còn hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, tiếng động và nhận dạng khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng quản lý và tìm kiếm các video quan trọng.
Đầu ghi ND9541P còn cho phép ghi hình và sao lưu dự phòng lên đến 4 ổ cứng, mang lại sự linh hoạt trong lưu trữ và bảo vệ dữ liệu. Hơn nữa, nó cũng hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến và cho phép giám sát từ xa thông qua ứng dụng di động.
Tóm lại, Vivotek ND9541P là một đầu ghi camera IP 32 kênh mạnh mẽ và tiện ích, đáp ứng nhu cầu quản lý và lưu trữ hình ảnh từ nhiều camera IP. Với các tính năng cao cấp và khả năng linh hoạt, nó là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống an ninh và giám sát hiện đại. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh Vivotek ND9541P
– Hỗ trợ kết nối tối đa 32 kênh Camera IP.
– H.265/H.264 Compression Technology
– 4K Display for Clear Monitoring
– Up to 1080p 16CH Decoding Ability
– Smart Search II
– Smart VCA Event Search
– Cybersecurity Management
– Trend Micro IoT Security
– 802.3at/af Compliant PoE port x 16
– PoE Management
– RAID 0, 1, 5 Supported to Prevent from Recording Data Loss
– Multiple Browsers Supported: IE, Chrome and Firefox on both Windows & macOS
– Supports VCA Counting Solution
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | ND9541P | |
OS | Embedded Linux | |
CPU | ARM Processor | |
Flash | 256 MB | |
RAM | 4 GB | |
Watchdog | Hardware + Software | |
Power Restoration | System Restart Automatically after Power Recovery | |
Local Display | ||
LiveView Display | 32 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 3×3, 1P+3, 2P+3, 1M+5, 1P+6, 3V, 1M+12, 4×4, 1M+31 |
|
Video Output | HDMI x1, VGA x1 | |
Display Resolution | 3840×2160, 1920×1080, 1280×720 | |
Camera Position | Change the viewcell position on the Live View screens | |
Stream Application | ConstantAuto Adaptive Stream | |
Monitor Enhancement | OSD display (NVR), OSD display (camera), camera information, remote I/O control, event notification, aspect ratio | |
Fisheye Dewarp | 1O, 1P, 1R, 1O3R, 1O8R | |
PTZ Operation | Direction Control, Home, Iris, Preset, Patrol (Group), PiP Control | |
Video | ||
Video Format | H.265, H.264, MJPEG | |
Graphic Decoder | Hardware decoding | |
Decoding Resolution | Up to 4096×4096 (H.265) 8192×8192 (H.264) |
|
Decoding Capability | H.265/H.264: 3840×2160 @ 120 fps (4-CH) 1920×1080 @ 480 fps (16-CH) |
|
Audio | ||
Audio Format | G.711, G.726 | |
Audio In/Out | 3.5 Phone jack audio output x1 3.5 Phone jack audio input (reserved) x1 |
|
Record | ||
Recording Time (sec.) | Pre-Record: 5 (Max. 10) Post-Record: 20 (Max. 300) |
|
Recording Stream | Single | |
Recording Throughput | 192 Mbps | |
Recording Mode | Continuous, Schedule, Manual, Event, Activity Adaptive Streaming | |
Recording Setting | Recycle (unit: Day) | |
Watermark | Supported | |
Storage & Backup | ||
HDD Devices | Internal x4 (3.5″) | |
HDD Max. Capacity | 8 TB | |
RAID | RAID 0, 1, 5 (single volume up to 16TB) | |
Disk Management | Create, Format and Remove Disk HDD S.M.A.R.T. |
|
External Storage | USB Storage (USB 3.0) | |
Video Clip Export | USB Dongle (FAT Format) | |
Schedule Backup | FTP | |
Playback | ||
Playback Display | 4 Channels Multi-Layout Display: 1×1, 2×2, 1P+3, 1V+3 |
|
Playback Control | Regular (play, pause, stop), rewind, next/previous frame, speed control, calendar, event, timeline, timeline scale, thumbnail (storyboard) | |
Video Search | By calendar, date/time, and alarm | |
Thumbnail Explorer (Storyboard) | Listing the thumbnail of recorded video (Max. 2-CH) | |
Snapshot | JPEG | |
Video Clip Export | EXE | |
Network | ||
Ethernet | 10/100/1000Mbps Ethernet (RJ-45) x2 | |
Video Throughput for Remote Client | 96 Mbps | |
PoE | 802.3at/af Compliant PoE Ports x 16 (Total Max. 160 W) | |
PoE Management | Supported | |
Protocols | IPv4, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, IP Filter | |
External Interface | ||
USB | Front: 2 (USB 2.0), Back: 1 (USB 3.0) | |
Alarm In | 8 | |
Alarm Out | 4 | |
Audio | 3.5 Phone Jack Audio Output x1 3.5 Phone Jack Audio Input (Reserved) x1 |
|
RS485 | 1 Port (Reserved) | |
System | ||
POS Integration | Supported (by project request) | |
UPS Integration | Supported (by project request) | |
Camera Integration | ONVIF Profile S | |
Event | Motion Detection, Smart VCA Event, Cyber Attack, PIR Detection, Tampering Detection, Camera DI/DO, Camera Disconnected, Disk Failure, Disk Full, NVR DI/DO | |
Event Action | Record, Email (Text), Email (Snapshot), FTP, Buzzer, ePTZ Control (Go to Preset), NVR DO, Camera DO, VIVOCloud APP Notification | |
User Management | User level: administrator, regular user | |
Log | System, recording, user, error | |
Date & Time | Time Zone, Manual, Automatic Sync NTP, Daylight Saving Time | |
Language | Czech, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Portuguese, Polish, Russian, Spanish, Simplified Chinese, Traditional Chinese | |
Advanced Features | ||
VCA Counting Solution | Supported | |
Smart Search II | Supported | |
Trend Micro IoT Security | Supported | |
Cybersecurity Management | Supported | |
Remote Client | ||
Software AP | Shepherd, VAST 2 | |
Mobile/Tablet App | iViewer (Android & iOS) | |
Web Browser | Internet Explorer 10 (32 bit) or above/ Windows Chrome v68.0.3 & Firefox v61.02 or above/ Windows & macOS |
|
VIVOCloud | Supported | |
General | ||
Power Input | 100-240V AC, 50/60Hz | |
Power Consumption | Max. 260 W | |
Dimensions | 430 (W) x 400 (D) x 44.5 (H) mm | |
Weight | 4.5 kg (without HDD) |
– Bảo hành: 24 tháng.