Đầu ghi hình camera IP 40 kênh TIANDY TC-R3440(I/B/N/H/C)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 40 kênh Tiandy TC-R3440(I/B/N/H/C) là một sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để ghi lại và quản lý hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng hỗ trợ cho đến 40 kênh camera, đây là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát lớn.
Việc hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh như H.265+/H.265/H.264+/H.264 cho phép đầu ghi giảm dung lượng lưu trữ và tăng khả năng truyền tải dữ liệu qua mạng. Đồng thời, khả năng ghi hình ở độ phân giải cao cũng đảm bảo việc lưu trữ được hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Đặc biệt, đầu ghi hình TC-R3440(I/B/N/H/C) có tính năng thông minh, cho phép nhanh chóng và chính xác phân tích các sự kiện xảy ra trong hình ảnh như phát hiện chuyển động, vượt hàng rào ảo, hình phạt vùng cấm, v.v. Điều này giúp người dùng phát hiện hoạt động nghi ngờ và đưa ra biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Với khả năng lưu trữ linh hoạt và hỗ trợ ổ cứng SATA lên đến 10TB, TC-R3440(I/B/N/H/C) đảm bảo không gian lưu trữ đáng tin cậy. Sản phẩm cũng được trang bị các cổng kết nối đa dạng như HDMI, VGA, USB và RJ45, giúp người dùng kết nối dễ dàng với các thiết bị khác nhau và truyền dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.
Với tính năng và khả năng vượt trội, đầu ghi hình camera IP 40 kênh Tiandy TC-R3440(I/B/N/H/C) là một lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp. Nên mua sản phẩm này tại Reply.vn để đảm bảo được hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 40 kênh TIANDY TC-R3440(I/B/N/H/C)
– Đầu ghi hình 40 kênh camera IP.
– Băng thông đầu vào: 200Mbps.
– Băng thông đầu ra: 200Mbps.
– Hỗ trợ ghi hình độ phân giải lên đến 12MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA, xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ kết nối camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA, dung lượng lên đến 10TB cho mỗi ổ.
– Hỗ trợ 1 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0.
– Kích thước: 75 × 347 × 440mm.
– Trọng lượng: 3.35kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Input | |
Video Input | 40-ch |
Max Resolution | 12MP |
Two-way Audio Input | 1-ch, 3.5mm |
Bandwidth | Income 200Mbps; Outgoing 200Mbps |
Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI 1-ch, 3840×2160, 2560×1600, 2560×1440, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 |
VGA 1-ch, 1920×1080, 1280×720, 800×600, 1024×768, 1366×768, 1440×900, 1280×800 | |
Screen Split | 1/3/4/6/8/9/10/13/16/20/25/36/40/64 |
Audio Output | 1×RCA |
Decoding | |
Decoding Format | S+265/H.265/H.264 |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Preview Capability | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 32×720P, 40×4CIF |
Synchronous Playback | 3×12MP, 4×8MP, 4×6MP, 5×5MP, 8×4MP, 9×3MP, 16×1080P, 16×720P |
Records Encryption | Yes |
Hard Disk | |
SATA | 4 SATA interfaces for 4 HDDs |
Capacity | Up to 10TB for each HDD |
Array Type | JBOD, RAID0/1/5/6/10 |
External Interface | |
Network Interface | 2xRJ45 self-adaptive 10/100/1000 Mbps network interfaces |
USB Interface | 1xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 |
Network | |
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPV4, IPV6, Multicast, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, RTMP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, P2P |
General | |
Web Version | Web6 |
Language | Simple Chinese, Traditional Chinese, English, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Russian, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic |
Operating Conditions | -10℃~55℃, 10%~90% RH |
Power Supply | 100~240V AC, 50~60 Hz |
Consumption (without HDD) | ≤25W (without HDD) |
Chassis | 1.5U |
Dimensions | 75×347×440mm, (2.95×13.66×17.32 inch) |
Weight (without HDD) | 3.35kg (7.38lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.