Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA DHI-NVR4208-EI
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA DHI-NVR4208-EI
– Đầu ghi hình camera IP thông minh 8 kênh.
– Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 16MP.
– Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ xem lại đồng thời 8 camera cùng lúc.
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 22.06.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA, lên đến 16TB.
– Hỗ trợ 2 cổng USB, 1 cổng RJ45 (10/100/1000 Mbps).
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 4 cổng vào và 2 cổng ra alarm.
– Các tính năng thông minh AI:
+ Bảo vệ vành đai: 2 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi camera;
+ Phát hiện khuôn mặt: 1 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi camera (có phân tích thuộc tính khuôn mặt);
+ Nhận diện khuôn mặt: 8 kênh phát hiện bằng camera + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR) hoặc 1 kênh phát hiện bằng đầu ghi + nhận diện bằng đầu ghi (FR by NVR)/ hoặc 8 kênh camera nhận diện khuôn mặt (FR camera).
+ SMD PLUS: 4 kênh AI bởi đầu ghi hoặc 8 kênh AI bởi camera;
+ Các chức năng thông minh khác: AI by Camera: Đếm người, Heatmap, Stereo Analysis;
+ Tính năng tìm kiếm nhanh Quick Pick.
– Điện áp: 12 VDC, 4A.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | Face detection, face recognition, perimeter protection, and SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 8 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1 channel (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 8 channels |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 10 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 8-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 12 face images/s 1-channel FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 8 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 8 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 256 Mbps incoming, 256 Mbps recording and 256 Mbps outgoing AI enabled: 180 Mbps incoming, 180 Mbps recording and 180 Mbps outgoing |
Resolution | 16 MP; 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF |
Decoding Capability | AI disabled: 2-channel 16 MP@30 fps; 2-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 6-channel 5 MP@30 fps; 8-channel 4 MP@30 fps AI enabled: 1-channel 16 MP@30 fps; 2-channel 12 MP@30 fps; 3-channel 8 MP@30 fps; 4-channel 5 MP@30 fps; 6-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 *Simultaneous/heterogeneous video sources output for VGA and HDMI is configurable. |
Multi-screen Display | 1st Screen: 1/4/8/9 2nd Screen: 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access | Panasonic, Sony, Samsung, Axis, Pelco, Arecont, ONVIF, Canon |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJ |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto registe |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE9 and later; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Storage | |
Disk Group | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat m |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | 4 channels |
Alarm Output | 2 channels |
HDD Interface | 2 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 4 A |
Power Consumption | <10 W(without HDD) |
Net Weight | 1.51 kg |
Dimensions (W × L × H) | 375 mm × 284.3 mm × 53 mm |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
Certifications | FCC: 47 CFR FCC Part15, SubpartB, Class A CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014 CE-LVD: EN 62368-1:2014 |
– Bảo hành: 24 tháng.