Đầu ghi hình Penta-brid 16 kênh DAHUA DH-XVR5116HE-4KL-I3

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

6.677.000 

Đầu ghi hình Penta-brid 16 kênh DAHUA DH-XVR5116HE-4KL-I3 là một giải pháp hiện đại và linh hoạt cho hệ thống giám sát. Với khả năng hỗ trợ nhiều loại camera, từ analog, HDCVI, AHD, TVI đến IP, đầu ghi này cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có mà không cần thay đổi camera.

Với độ phân giải 4K và khả năng xem trực tiếp từ xa qua mạng, đầu ghi này đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các hệ thống giám sát chất lượng cao. Ngoài ra, tích hợp nhiều tính năng thông minh như phân tích hình ảnh AI, nhận diện khuôn mặt, theo dõi đối tượng, mang lại sự tiện ích và an toàn cho người dùng.

Đầu ghi hình Penta-brid 16 kênh DAHUA DH-XVR5116HE-4KL-I3 cũng hỗ trợ các tính năng an ninh và quản lý linh hoạt, bao gồm hồng ngoại tự động, chống ngược sáng, hỗ trợ đa vùng ROI và cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh. Điều này giúp người dùng tạo ra một hệ thống giám sát toàn diện và hiệu quả.

Với chất lượng hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh, Reply.vn đề xuất mua sản phẩm này. Hãy truy cập ngay để đảm bảo được sự an tâm và sự hài lòng từ sự lựa chọn sản phẩm này.

Đầu ghi hình Penta-brid 16 kênh DAHUA DH-XVR5116HE-4KL-I3

– Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.

– Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.

– Hỗ trợ tối đa 2 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog).

– Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4K, 5MP, 4MP, 1080P.

– Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải tất cả kênh: tất cả kênh 4K@(1-7 fps); 6MP@(1-10fps); 5MP@(1-12 fps); 4K-N/4 MP/3 MP@(1-15 fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps).

– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (32 kênh) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12.

– Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 16TB. 

– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000Mbps), 1 cổng RS485. 

– Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

– Hỗ trợ 16 cổng alarm in, 3 cổng alarm out cho cách thiết bị báo động ngoại vi.

– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

– Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.

– Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.

Thông số kỹ thuật

System
Main Processor Industrial-grade processor
Operating System Embedded Linux
Operating Interface Web; Local GUI
Perimeter Protection
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) 2 channel, 10 IVS rules for each channel
Face Detection
Face Attributes Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels (up to 12 face images/s)
Face Recognition
Face Database Capacity Up to 10 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face picture
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels
SMD Plus
SMD Plus by Recorder 16 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change
Audio and Video
Analog Camera Input 16 BNC ports, CVI access by default, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect
Camera Input 1. CVI: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30 fps, 720P@50/60 fps, 720P@25/30 fps.
2. TVI: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30 fps, 720P@25/30 fps.
3. AHD: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30 fps, 720P@25/30 fps.
IP Camera Input Up to 32 channels of IPC access
16 IP channels by default + 16 channels (analog channels are converted to IP channels)
incoming bandwidth: 128 Mbps, recording bandwidth: 128 Mbps and outgoing bandwidth: 128 Mbps
Encoding Capacity Main stream: All channel 4K@(1-7 fps); 6MP@(1-10 fps); 5MP@(1-12 fps); 4K-N/4 MP/3 MP@(1-15 fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps);
Sub stream: 960H@(1 fps–15 fps); D1/CIF@(1 fps–25/30 fps)
Dual-stream Yes
Video Bit Rate 32 kbps–6144 kbps per channel
Audio Sampling 8 kHz, 16 bit
Audio Bit Rate 64 kbps
Video Output 1 HDMI ,1 VGA
HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16
When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25/36
Third-party Camera Access Onvif, RTSP, Panasonic, Sony, Axis, Arecont, Pelco, Canon, Samsung
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16
When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25/36
Third-party Camera Access Onvif, RTSP, Panasonic, Sony, Axis, Arecont, Pelco, Canon, Samsung
Compression Standard
Video Compression AI Coding; H.265+; H.265; H.264+;H.264
Audio Compression G.711a; G.711u; PCM
Network
Network Protocol HTTP; HTTPS; TCP / IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P
Mobile Phone Access iOS, Android
Interoperability ONVIF 21.06, CGI
Browser Chrome, IE9 or later, Firefox
Network Mode Single-address mode
Recording Playback
Record Mode General, motion detection; intelligent; alarm; POS
Recording Playback When the AI Function (IVS, FACE) is not enabled: 1/4/9/16
When the AI Function (IVS, FACE) is enabled: 1/4/9
Backup Method USB device and network
Playback Mode Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)
Alarm
General Alarm Motion detection, video loss, tampering, and local alarm
Anomaly Alarm No disk, storage error, low space, offline, IP conflict, MAC conflict
Intelligent Alarm Face detection, face recognition, perimeter protection
Alarm Linkage Record, snapshot (panoramic), IPC external alarm output, access controller, voice prompt, buzzer, log, preset, email
Ports
Audio Input 16-channel RCA (external)
16-channel BNC (coaxial audio)
Audio Output 1-channel RCA
Two-way Talk Yes (share the same audio input with the first channel)
Alarm Input 16 channels
Alarm Output 3 channels
HDD Interface 1 SATA Port, up to 16 TB for a single HDD, the maximum HDD capacity varies with environment temperature
RS-485 1
USB 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 3.0 port)
HDMI 1
VGA 1
Network Port 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)
General
Power Supply 12 VDC, 3 A
Power Consumption Lower than 15 W
Net Weight 1.45 kg (3.20 lb)
Gross Weight 2.33 kg (5.14 lb)
Product Dimensions Mini 1U, 325× 256.6 × 55 mm (W × D × H)
Packaging Dimensions 372 × 117 × 308 mm (W × D × H)
Operating Temperature –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)
Operating Humidity 10%–90% (RH)
Installation Desktop

– Bảo hành: 24 tháng.