Đầu ghi hình Penta-brid 32 kênh DAHUA DH-XVR5432L-I3
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
.
Đầu ghi hình Penta-brid 32 kênh DAHUA DH-XVR5432L-I3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng đa năng và mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh của các tổ chức, doanh nghiệp và hộ gia đình. Với tính tương thích Penta-brid, nó có khả năng tương thích với nhiều loại camera khác nhau, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi trong việc lựa chọn và cấu hình hệ thống giám sát.
Độ phân giải cao lên đến 5MP mang lại chất lượng hình ảnh rõ nét, đầu ghi hình này cung cấp khả năng xem lại và truy cập từ xa thông qua PC, smartphone hoặc tablet. Với khả năng ghi hình liên tục, theo dõi chuyển động, báo động và lọc các sự kiện quan trọng, nó giúp người dùng dễ dàng theo dõi và lưu trữ dữ liệu an ninh.
Đầu ghi hình này còn được tích hợp ổ cứng SATA lên đến 10TB, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài. Đi kèm với đầu ra video HDMI và VGA, người dùng có thể hiển thị hình ảnh trực tiếp lên màn hình ngoại vi một cách dễ dàng.
Với tính năng đa dạng, hiệu suất cao và khả năng mở rộng, đầu ghi hình Penta-brid 32 kênh DAHUA DH-XVR5432L-I3 là sự lựa chọn tốt cho hệ thống giám sát an ninh. Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm này với cam kết hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình Penta-brid 32 kênh DAHUA DH-XVR5432L-I3
– Đầu ghi hình 32 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
– Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.
– Hỗ trợ tối đa 8 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog).
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps.
– Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải: 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p (1 fps–15 fps); 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps).
– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (32 kênh) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 21.12.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng tối đa 16TB.
– Hỗ trợ 1 cổng eSATA để mở rộng lưu trữ.
– Hỗ trợ 3 cổng USB, 2 cổng mạng RJ45 (1000Mbps), 1 cổng RS485, 1 cổng RS232.
– 4 cổng audio vào 1 audio ra, 1 mic in 1 mic out hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
– quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
– Cổng alarm 16 in, 6 out.
– Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
– Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | Advanced Model: 2 channels, 10 IVS for each channel General Model: 8 channels, 10 IVS for each channel |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels (up to 12 face images/s) |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries & regions and state can be added to each face image |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 2 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 16 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 32 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 5 MP, 4 MP, 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps; 720p@25/30 fps. 2. TVI: 5 MP, 4 MP, 1080p@25/30 fps; 720p@25/30 fps. 3. AHD: 5 MP, 4 MP, 1080p@25/30 fps; 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 32 channels of IPC access 32 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 128 Mbps, recording bandwidth: 128 Mbps and outgoing bandwidth: 128 Mbps |
Encoding Capacity | Main stream: 5M-N@(1fps–10fps); 4M-N, 1080p@ (1fps–15fps); 1080N, 720p, 960H D1, CIF@(1fps–25/30fps) Sub stream: D1,CIF@(1fps–15fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 2 HDMI, 1 VGA, 1 TV Resolution VGA/HDMI2: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 HDMI1: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4/8/9/16/25/36 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 21.12; CGI |
Browser | Chrome, IE9 or later, Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Recording Playback | 1/4/9/16 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Storage | |
Disk Group | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; video loss; tampering; local alarm |
Anomaly Alarm | No disk; storage error; disk full; camera offline; IP conflict; MAC conflict |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; access controller; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
TV Output | Yes |
Audio Input | 4-channel BNC (external) 32-channel BNC (coaxial audio) |
Audio Output | 1-channel BNC |
Two-way Talk | 1-channel BNC |
Alarm Input | 16 channels |
Alarm Output | 6 channels |
HDD Interface | 4 SATA ports, up to 16TB for a single HDD, the maximum HDD capacity varies with environment temperature |
eSATA | 1 |
RS-232 | 1 port, for PC Communication & Keyboard |
RS-485 | 1 port, for PTZ control |
USB | 3 (1 front USB 2.0 port, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI | 2 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | |
Net Weight | 4.8 kg (10.58 lb) |
Gross Weight | 7.1 kg (15.65 lb) |
Product Dimensions (W × D × H) | 1.5U, 440.0 mm × 420.2 mm × 76.0 mm |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 10%–90% (RH) |
Installation | Rack or desktop |
– Bảo hành: 24 tháng.