Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR5208A-4KL-I3

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

4.763.000 

Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR5208A-4KL-I3 là một sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực giám sát an ninh. Với khả năng kết nối và tương thích với rất nhiều loại camera, sản phẩm này mang lại sự linh hoạt đáng kể cho người dùng trong việc tận dụng hiệu quả của các loại camera khác nhau trong một hệ thống duy nhất.

Đầu ghi hình này cung cấp hình ảnh chất lượng cao và độ tương phản tốt với độ phân giải 4K Ultra HD. Người dùng cũng có thể dễ dàng xem lại và truy cập từ xa qua mạng internet, giúp quản lý và giám sát hệ thống một cách thuận tiện, dễ dàng.

Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị nhiều tính năng và chức năng bảo mật tiên tiến như chống ngược sáng, chống chói và chống nhiễu. Các cổng giao tiếp đa dạng như HDMI, VGA, RS485 và cổng mạng cũng giúp nâng cao khả năng kết nối và sử dụng sản phẩm.

Với những ưu điểm vượt trội và tính năng bảo mật tiên tiến, đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR5208A-4KL-I3 là giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho việc giám sát an ninh trong các hệ thống lớn và nhỏ. Hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.

Đầu ghi hình Penta-brid 8 kênh DAHUA DH-XVR5208A-4KL-I3

– Đầu ghi hình 8 kênh.

– Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.

– Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.

– Ghi hình ở độ phân giải (Main stream): All channel 4K@(1-7 fps); 6MP@ (1-10 fps); 5MP@ (1-12 fps); 4K-N/4 MP/3 MP@ (1-15 fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps).

– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.

– Hỗ trợ xem lại 9 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.

– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (8+8), hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 21.06.

– Hỗ trợ 2 ổ cứng với dung lượng 16TB.

– Hỗ trợ 1 cổng mạng  RJ45 (1000Mbps), 2 USB, 1 RS485.

– Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

– Hỗ trợ 8 kênh SMD Plus hoặc 2 kênh bảo vệ chu vi hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt.

– Hỗ trợ 4 cổng Audio in (RCA) và 1 cổng audio out (RCA).

– Hỗ trợ 8 cổng alarm in/3 cổng alarm out.

– Hỗ trợ truyền tải âm thanh cáp đồng trục. 

– Hỗ trợ nút reset cứng trên main board.

Thông số kỹ thuật và tính năng

System
Main Processor Embedded processor
Operating System Embedded Linux
Operating Interface Web; Local GUI
Perimeter Protection
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) Advanced Model: 2 channel, 10 IVS for each channel
General Model: 8 channels, 10 IVS for each channel
Face Detection
Face Attributes Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels (up to 12 face images/s) 
Face Recognition
Face Database Capacity Up to 10 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries&regions and state can be added to each face picture
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) 2 channels
SMD Plus
SMD Plus by Recorder 8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change
Audio and Video
Analog Camera Input 8 BNC ports, CVI access by default, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect
Camera Input 1. CVI: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080p@25/30 fps,720p@50/60 fps, 720p@25/30 fps.
2. TVI: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p@25/30, 720p@25/30fps.
3. AHD: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080p@25/30, 720p@25/30fps.
IP Camera Input Up to 16 channels of IPC access
8 IP channels by default + 8 channels (analog channels are converted to IP channels)
incoming bandwidth: 128 Mbps, recording bandwidth: 128 Mbps and outgoing bandwidth: 128 Mbps
*After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (IVS, SMD, FACE) will be disabled. 
Encoding Capacity Main stream: All channel 4K@(1-7 fps); 6MP@ (1-10 fps); 5MP@ (1-12 fps); 4K-N/4 MP/3 MP@ (1-15 fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30fps); Sub stream: 960H@ (1 fps–15 fps); D1/CIF@ (1 fps–
25/30 fps)
Dual-stream Yes
Video Frame Rate PAL: 1 fps–25 fps.
NTSC: 1 fps–30 fps
Video Bit Rate  32 Kbps–6144 Kbps Per Channel
Audio Sampling 8 KHz, 16 bit
Audio Bit Rate 64 Kbps
Bit Rate Type Video stream and composite stream
Video Output 1 HDMI, 1 VGA
HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
*Simultaneous/heterogeneous video sources output for VGA and
HDMI is configurable.
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9
When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16
Third-party Camera Access Onvif, Panasonic, Sony, Axis, Arecont, Pelco, Canon, Samsung
Compression Standard
Video Compression AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
Audio Compression G.711A/G.711u/PCM
Network
Network Protocol  HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, DDNS, P2P
Mobile Phone Access iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 21.06, CGI
Browser Chrome, IE9 or above, Firefox
Network Mode Single-address mode
Recording Playback
Record Mode General, motion detection; intelligent; alarm; POS
Recording Playback 1/4/9
Backup Method USB Device/Network
Playback Mode Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)
Storage
Disk Group Yes
Alarm
General Alarm Motion detection, Video Loss, tampering, and local alarm
Anomaly Alarm No disk, disk error, low space, offline, ip conflict, MAC conflict
Intelligent Alarm Face detection, face recognition, perimeter protection
Alarm Linkage Record, snapshot (panoramic), IPC external alarm output, access controller, voice prompt, buzzer, log, preset, email
Ports
Audio Input 4, RCA (external)
8, BNC (coaxial)
Audio Output 1, RCA
Two-way Talk Yes (share the same audio input with the first channel)
Alarm Input 8 channels
Alarm Output 3 channels
HDD Interface 2 SATA Ports, up to 16TB, the maximum HDD capacity varies with environment temperature
RS-485 1 Port, for PTZ Control
USB 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 3.0 port)
HDMI 1
VGA 1
Network Port 1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)
General
Power Supply DC12V, 4A
Power Consumption Lower than 10W
Net Weight 1.64 kg (3.62 lb)
Gross Weight 2.82 kg (6.22 lb)
Product Dimensions 1U, 375.0 mm × 289.4 mm × 53.0 mm
Operating Temperature -10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)
Operating Humidity 10%–90%
Installation Desktop
Certifications CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1
CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024
FCC: Part 15 Subpart B

– Bảo hành: 24 tháng.