Loa IP gắn trần Grandstream GSC3506
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
Loa IP gắn trần Grandstream GSC3506
– Công suất: 30Wat.
– Hỗ trợ 1 cổng mạng PoE.
– Thông báo trực tiếp từ:
+ Thông báo từ IP phone;
+ Thông báo từ app trên di động;
+ Kết nối thông báo từ xa qua di động.
– Lịch báo giờ tự động: Giờ làm, giờ nghỉ…
– Cho phép gắn trần hoặc treo tường, 1 cổng mạng PoE.
– Hệ thống audio controller
+ Nền tảng quản lý qua thiết bị chính điều khiển nhạc nền, nhạc chờ;
+ Nền tảng quản lý tập chung qua Cloud GDMS quản lý toàn bộ thiết bị, phân nhóm thiết bị;
+ Chạy nhạc nền, nhạc chờ… theo vùng;
Thông số kỹ thuật
Protocols/Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, RTCP-XR,HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, LLDP-MED, SIMPLE, LDAP,TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, OpenVPN® |
Network Interfaces | One 10/100 Mbps port with integrated PoE/PoE+ |
Auxiliary Port | One 2-pin switch-in input port, one Alarm-in input port, vol+/- Key, reset, one network port |
USB Port | USB2.0, External USB Storage |
Voice Codecs and Capabilities | G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.726-32, iLBC, Opus, G.723, G.729A/B, in-band and out-ofband DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, PLC, AJB, AGC, ANS |
Telephony Features | SIP Paging, Multicast Paging,Group Paging, PTT, call-waiting with priority override |
HD Audio | Yes, HD speaker with support for full-band audio |
Speaker | 30W high-fidelity HD speaker(coaxial) Frequency: 110Hz-20000 Hz Sensitivity: Up to 95 dBA at 1W power at 1 meter |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control,secure boot |
Multi-language | English, German, French, Spanish, Portuguese, Russian & Chinese |
Upgrade/Provisioning | Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS or local HTTP upload, mass provisioning using GDMS/TR069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency | Integrated PoE* 802.3af Class 3, PoE+ 802.3at Class 4 |
Temperature and Humidity | Operation: 0°C to 45°C Storage: -10°C to 60°C, Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Physical | Unit Dimensions: 257.5mm (diameter) x 118mm (depth) Unit Weight:2.09kg , Box Weight: 2.76kg |
Compliance | FCC: FCC 47 CFR Part 15 Subpart B IC: ICES-003 CE: EN 55032:EN 55035; EN IEC 61000-3-2: EN 61000-3-3; EN IEC 62368-1. UKCA: BS EN 55032;BS EN 55035;BS EN IEC 61000-3-2;BS EN 61000-3-3;BS EN IEC 62368-1. RCM: AS/NZS CISPR 32:AS/NZS 62368.1 |
– Bảo hành: 12 tháng.