Loa IP Grandstream GSC3516

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

Liên hệ

Loa IP Grandstream GSC3516

– Công suất phát: 15W.

– 4 mic trên thân hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

– 1 cổng rơ le đấu công tắc đóng mở từ bên ngoài.

– Thông báo trực tiếp từ:

   + Thông báo từ IP phone;

   + Thông báo từ app trên di động;

   + Kết nối thông báo từ xa qua di động.

– Lịch báo giờ tự động: Giờ làm, giờ nghỉ…

– Cho phép gắn trần hoặc treo tường, 1 cổng mạng PoE.

– Hệ thống audio controller.

– Nền tảng quản lý qua thiết bị chính điều khiển nhạc nền, nhạc chờ.

– Nền tảng quản lý tập chung qua Cloud GDMS quản lý toàn bộ thiết bị, phân nhóm thiết bị.

– Chạy nhạc nền, nhạc chờ… theo vùng.

Thông số kỹ thuật

Protocols/Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, RTCP-XR,HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, LLDP-MED, SIMPLE, LDAP,TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, OpenVPN
Network Interfaces One 10/100 Mbps port with integrated PoE/PoE+
Operating System Linux
Bluetooth Yes, integrated. Bluetooth 2.1+Enhanced Data Rate (EDR)+ BT4.2
Wi-Fi Yes, dual-band 2.4 & 5GHz with 802.11 a/b/g/n/ac
Auxiliary Port One 2-pin multi-purpose input port, Reset
Voice Codecs and Capabilities G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.726-32, iLBC, Opus, G.723, G.729A/B, in-band and out-ofband DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, ANS
Telephony Features SIP Paging, Multicast Paging, Group Paging, PTT, Call-waiting with priority override, Bluetooth SCO call
HD Audio Yes, HD speakerphone with support for full band audio with 48KHz voice sampling frequency
Speaker 15W high-fidelity HD speaker
Frequency: 110Hz-20000 Hz
Sensitivity: Up to 90dBA at 1W power at 0.5 meter
Microphone 3 directional microphones with beam-forming capability and 1 omnidirectional auxiliary microphone that offer a 4.2 meter pickup distance
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control,secure boot
Multi-language English, German, French, Spanish, Portuguese, Russian & Chinese
Upgrade/Provisioning Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload, mass provisioning using GDMS/TR069 or AES encrypted XML configuration file
Power & Green Energy Efficiency Integrated PoE* 802.3af Class 3, PoE+ 802.3at Class 4
Temperature and Humidity Operation: 0°C to 45°C Storage: -10°C to 60°C,
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Physical Unit Dimensions: 257mm (diameter) x 68.5mm (depth)
Unit Weight: 0.92kg , Box Weight: 1.75kg
Compliance FCC: FCC 47 CFR Part 15 Subpart B;FCC 47 CFR Part 15 Subpart C;FCC 47 CFR Part
15 Subpart E.
IC: ICES-003; RSS-247 Issue 2; RSS-Gen Issue 5; RSS-102 Issue 5.
CE: ETSI EN 300 328; ETSI EN 301 893; ETSI EN 300 440; ETSI EN 301 489-1; ETSI EN 301 489-3; ETSI EN 301 489-17; EN 55032; EN 55035; EN IEC 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN IEC 62311; EN IEC 62368-1.
UKCA: ETSI EN 300 328; ETSI EN 301 893; ETSI EN 300 440; ETSI EN 301 489-1; ETSI EN 301 489-3; ETSI EN 301 489-17; BS EN 55032; BS EN 55035; BS EN IEC 61000-3-2; BS EN 61000-3-3; BS EN IEC 62311; BS EN IEC 62368-1.
RCM: AS/NZS CISPR 32; AS/NZS 62368.1; AS/NZS 4268; AS/NZS 2772.2.

– Bảo hành: 12 tháng.