Máy chấm công nhận dạng khuôn mặt và thẻ SUPREMA FaceStation 2 FS2-AWB
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Máy kiểm soát cửa ra/vào và chấm công nhận dạng khuôn mặt và thẻ SUPREMA FaceStation 2 FS2-AWB
– SUPREMA FaceStation 2 là thiết bị nhận diện khuôn mặt thông minh sử dụng cho việc kiểm soát cửa ra/vào và chấm công đa dạng, với quy mô lớn hoặc nhỏ. Được trang bị công nghệ mới nhất của Suprema trong lĩnh vực sinh trắc học khuôn mặt, có độ chính xác và mức độ an toàn cao.
– Hỗ trợ đọc các loại thẻ: 125kHz EM, HID Prox & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2*, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos, NFC & 2.4GHz BLE.
– CPU: 1.4 GHz Quad Core.
– Bộ nhớ: 8GB Flash + 1GB RAM.
– Hỗ trợ lưu trữ đến 30.000 (1:1) người sử dụng, 50.000 bản ghi hình khuôn mặt và 5.000.000 bản ghi văn bản.
– Tốc độ nhận diện khuôn mặt: 01 giây/user.
– Kết nối: Wifi, Ethernet, RS-485, USB.
– Nguồn điện: DC 24V/ 2.5A.
– Kích thước (W x H x D): 141 x 164 x 125 mm.
Thông số kỹ thuật
Model | FS2-AWB |
Credential | |
Biometric | Face |
RF Options | 125kHz EM, HID Prox & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2*, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos, NFC & 2.4GHz BLE * DESFire EV2 cards are supported by having backward compatibility of DESFire EV1 cards. CSN and smart card functions are compatible with FaceStation 2 |
RF Read Range* | MIFARE/DESFire/ iCLASS: 50 mm EM/HID Prox/FeliCa: 30 mm, BLE: 50 mm |
General | |
CPU | 1.4 GHz Quad Core |
Memory | 8GB Flash + 1GB RAM |
LCD type | 4-inch color TFT LCD |
LCD resolution | 800 x 480 pixels |
IR LED | 140 ea |
Sound | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) |
Operating temperature | -20°C ~ 50°C |
Operating humidity | 0% ~ 80%, non-condensing |
Dimensions (W x H x D) | 141 x 164 x 125 mm |
Weight | Device: 548g, Bracket: 74g (incl. washer and bolt) |
Certificates | CE, FCC, KC, RoHS, REACH, WEEE, BT SIG |
Power | DC 24V 2.5 A |
Face | |
Image dimension | 720 x 480 pixels |
Live Face Detection | Supported |
Capacity | |
Max. User | 30.000 (1:1), 4.000(1:N) |
Max. Log | 5.000.000 (text), 50.000 (image) |
Interfaces | |
Wi-Fi | IEEE 802.11 b/g |
Ethernet | Supported (10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X) |
RS-485 | 1ch Host or Slave (Selectable) |
Wiegand | 1ch In and 1ch Out |
TTL input | 2 Inputs |
Relay | 1 Relay |
USB | USB 2.0 (Host) |
Tamper | Supported |
Video Phone | SIP-based VoIP (Video + Voice) |
– Thương hiệu SUPERMA.
– Xuất xứ: Hàn Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.