Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI7214Y-V3

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

12.456.000 

Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt DAHUA ASI7214Y-V3

– Màn hình hiển thị: 7-inch IPS.

– Độ phân giải: 600(H) × 1024(V).

– Phương thức mở khóa: Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, thẻ IC, mật khẩu và mở khóa theo lịch trình.

– Với khung nhận diện khuôn mặt, tự động nhận diện khuôn mặt lớn nhất trong khung hình, có thể tùy chỉnh kích thước khuôn mặt tối đa.

– Khoảng cách nhận diện: 0.3m – 2.0m, chiều cao từ: 0.9m – 2.4m.

– Với thuật toán nhận diện mới nhất, có thể xác định lên đến 360 đặc điểm trên khuôn mặt.

– Độ chính xác: Lên đến 99.5%.

– Tốc độ nhận diện: 0.35s.

– Hỗ trợ 50.000 người dùng, 50.000 khuôn mặt, 10.000 vân tay, 50.000 thẻ, 50.000 mật khẩu và 50 quản trị viên.

– Ống kính góc rộng có độ phân giải 2MP, công nghệ WDR, với đèn trắng tự động hoặc thủ công.

– Hỗ trợ cảnh báo chủ động, cảnh báo giả mạo, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo hết thời gian tiếp xúc cửa, cảnh báo thẻ vượt ngưỡng,…

– Hỗ trợ phân chia người dùng thường, người dùng tuần tra, người dùng VIP, khách và người dùng khuyết tật,…

– Nguồn điện: DC 12V/2A.

– Kích thước: 283.0mm x 130.0mm x 36.9mm

Thông số kỹ thuật và tính năng

Model ASI7214Y-V3
System
Main Processor  Embedded Processor
Internet Protocol IPv4, RTSP, RTP, TCP, UDP, P2P
OSDP Protocol Yes
Interoperability CGI
SDK and API Support SDK
Basic
Display 7 inch IPS
Screen Type Capacitive touch screen
Resolution 600(H)×1024(V)
Camera 2 MP CMOS camera
WDR 120dB
Light Compensation Auto white light
Auto IR light
Status Indicator 1 indicator light. Red: Error; Green: Normal; Blue: Working
Voice Prompt Yes
Housing Material PC+ABS
Function
Unlock Mode Fingerprint/ card/ remote/ password/ face unlock and unlock through their combinations
Card Reading Type IC card
Period List 128
Holiday Period 128
First-Card Unlock Yes
Remote Verification Yes
Peripheral Card Reader  1 RS-485, 1 Wiegand
Multiple Card Authentication Yes
Real-Time Surveillance Yes
Web Configuration Yes
Performance
Card reading distance 1cm–5cm
Face Recognition Range Face-camera distance: 0.3 m–2.0 m;
Human height: 0.9 m–2.4 m
Face Verification Accuracy >99.5%
Face Recognition Time 0.35s
Fingerprint Sensor Type Capacitive
Fingerprint Verification Method 1:N
Fingerprint Comparison Time ≤1.5s
Capacity
User Capacity 50, 000
Face Image Capacity 50, 000
Fingerprint Capacity 10, 000
Card Capacity 50, 000
Password Capacity 50, 000
Record Capacity 100, 000 records
Port
RS-485 1
RS-232 1
Wiegand 1 input/output
USB 1 USB2.0 port
Ethernet 1 10M/100M Ethernet Port
Alarm Input 2 (Switch quantity)
Alarm Output 2 (Relay)
Alarm Linkage Yes
Exit Button 1
Door Status Detection 1
Lock Control  1
Alarm
Anti-Passback Yes
Tamper Alarm Yes
Duress Yes
Door Sensor Timeout Yes
Intrusion Yes
Illegal Card Exceeding Threshold Yes
Duress Fingerprint  Yes
General
Power Supply Provided
Power Supply Mode DC 12V 2A
Power Consumption 12W
Production Dimensions 283.0mm×130.0mm×36.9mm
Packaging Dimensions Controller packaging: 380mm×235mm×124mm
Protective case: 494mm×402mm×275mm
Working Temperature -10°C to +55°C
Working Humidity 0%RH–90%RH (non-condensing)
Working Environment Indoor
Gross Weight 1.8kg 
Installation Method Wall mounted
Certifications CE/FCC

– Sản xuất tại Trung Quốc.

– Bảo hành: 24 tháng.