Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt UNV OET-213H
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt UNV OET-213H
– Tích hợp chip chuyên dụng học sâu, dung lượng 10.000 khuôn mặt, dung lượng thẻ 100.000.
– Thời gian nhận dạng nhanh chỉ 0.2 giây.
– Cấp công nghiệp, độ ổn định cao, vẻ ngoài sang trọng cao cấp.
– Mô hình thuật toán học sâu của UNV, tỷ lệ nhận dạng khuôn mặt chính xác >99%.
– Camera kép hỗ trợ WDR, 2MP (1080P) và ống kính khẩu độ lớn F1.6 để chụp hình ảnh chất lượng cao với nhiều cảnh ánh sáng phức tạp khác nhau.
– Hỗ trợ phát hiện chống giả mạo dựa trên thuật toán học sâu, chống gian lận hiệu quả như ảnh và video.
– Hỗ trợ độ sáng khuôn mặt và độ sáng con người để thích ứng nhanh với ánh sáng xung quanh.
– Chiều cao đề xuất để nhận dạng khuôn mặt: Từ 0.8m đến 2.2m.
– Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0.2m đến 2.9m.
– Hỗ trợ chế độ ngủ màn hình, giữ độ sáng tối thiểu để chống chói vào ban đêm.
– Hỗ trợ thêm tối đa 6 thư viện ảnh khuôn mặt.
– Hỗ trợ quay video, hỗ trợ giao thức ONVIF.
– Hỗ trợ xác thực khuôn mặt, thẻ để kiểm soát mở cửa.
– Bộ nhớ mặt trước 4G EMMC tích hợp, ổn định và đáng tin cậy, dung lượng lên đến 8.000 sự kiện (có hình ảnh).
– Hỗ trợ kết nối đến khóa điện, nút ấn Exit, quản lý kiểm soát ra vào.
– Hỗ trợ bảo vệ giả mạo, hỗ trợ thời gian chờ mở cửa, hỗ trợ báo động vượt quá thời gian, hỗ trợ giữ cửa mở trong khi báo cháy hoạt động.
– Nguồn điện: 12V DC.
– Phần mềm quản lý miễn phí: EZStation 3.0 Access control version – Hỗ trợ quản lý thiết bị, theo dõi sự kiện theo thời gian thực, thêm thư viện/thêm khuôn mặt vào thư viện database, kiểm tra thống kê nhật ký ra/vào.
Thông số kỹ thuật
Operation System | Linux |
Face Recognition Accuracy Rate | >99% |
Face Recognition Time | 200ms |
Face Capacity | 10,000 |
Card Capacity | 100,000 |
Storage Capacity | 4GB |
Event Capacity | 8,000 (with images) |
Authentication Mode | Face White list:(1:N) |
Card:(1:N) | |
Door Opening Method | Face, Card, Password |
Communication Mode | 10/100Mbps adaptive network port |
Card Type | Mifare1 Card |
User Management | Support user library addition, deletion, update |
Record Management | Support local recording and real-time upload |
Interface | LANx1, Wiegand Inputx1, Wiegand Outputx1, RS485x1, Alarm Inputx2, Alarm Outputx1, USB2.0x1, Lockx1, Door Contactx1, Exit Buttonx1 |
Power Consumption | 10W |
Weight | 641.4g |
Power Supply | Input 12V±25DC |
Screen | Touch Screen, Size:7 inch, Resolution: 600×1024 |
Camera | Dual Lens, 2MP, 1080P |
Supplement Light | LED soft light and infrared light |
Dimensions (L x W x H) | 134.0mm33.0mm305.0mm |
Working Environment | 20°C – 65°C, Relative Humidly 95% (non-condensing) |
Protection Level | IP 54 |
Application Situation | Indoor, Outdoor (waterproof shield required) |
– Bảo hành: 24 tháng.